DANH TỪ :string ,branch ,step ,table ,pen ,bone ,card ,coin ,hatch ,bank .
TÍNH TỪ:sad ,happy ,more ,care ,half ,talk ,thin ,equal ,cool ,cold.
ĐỘNG TỪ :play ,dug ,show ,describe ,run ,fly ,look ,give ,mix.
Danh từ: Table, Fan, Book, Chair, Computer, TV, Bed, Phone, Pen, Pillow...v.v
Động từ: Read, See, Write, Talk, Listen, Teach, Buy, Through, Sleep, Understand...v.v
Tính từ: Beutiful, Pretty, Ugly, Modern, Big, Small, Tall, Short, Large, Comfortable...v.v
T i c k cho mình nha mình mới đk có 4 điểm,chuc bạn ngày càng học giỏi ^^
10 danh từ chỉ vật: book, board, pen, pencil, markers, table, chair, ruler, desk, box.
10 động từ: say, make, go , know, see, think, come, give, user, find.
10 tính từ: sad, angry, big, small, weak, strong, tall, short, cold, hot
dt:apple,ruler,textbook,supermarket,bodywork,boathouse,uniform,geography,math,literature
động từ:play,smile,run,hit,cut,deal,bet,beat,read,go
tt:beautiful,tall,short,fat,thin,thick,smart,stupid,cheap,expensive
k cho mik nhé
danh từ : book, pen,table,chair,trousers,shirt,study lamp,bag,coffer,bed .
động từ : do, go,study,watch,listen,read,write,play,bear,look.
tính từ: happy,comfortable,hard,given,long,short,woeful,sick,precious,joyful.
10 danh từ chỉ động vật:dog,cat,rabbit,pig,chicken,tiger,hippo,elephant,duck,stork
10 động từ:run,dance,sing,learn,go,puppetry,buy fan,write,pot,
10 tính từ :red,green,yellow,pink,blue,black,laugh,happy,sad,cry
MÌNH CẢM ƠN CÁC BẠN NHA ,NHƯNG MÀ MÌNH CŨNG CHẲNG BIẾT AI ĐÚNG AI SAI NỮA CƠ
đều đúng cả chỉ tùy vào bn ms k cho ai ng nào thui ạ
nếu ns đúng xét tất cả thì đều đúng đấy bn ạ