1. worried
2. boring
3. driver
4. information
5. comfortable
worried
boring
driver
information
comfortable
1. Worried
2. Boring
3. Driver
4. Information
5. Comfortable
1/ worried
Cấu trúc: be worried about sth/sb
2/ boring
Sau very là V-ing
3/ (n) driver: người lái xe
4/ (n) information: thông tin
More đứng làm adjective hoặc determiner thì hay dc theo sau bởi một danh từ
5/ confortable
Cấu trúc câu ss hơn (tính từ dài): S + to be + more + adj + than + Noun/ Pronoun.
chi tiết của bn đấy:(