1. Airport: Sân bay
2. Bakery: Tiệm Bánh
3. Bank: Ngân hàng
4. Bar: Quán bar
5. Barbershop/ hair salon: Tiệm cắt tóc
6. Bookstore: Nhà sách
7. Bus station: Bến xe bus
8. Bus stop: Trạm dừng xe bus
9. Butcher shop: Hàng thịt
10. Cafe: Quán cà phê
11. Church: Nhà thờ
12. Cinema: Rạp chiếu phim
13. Court: Toà án
14. Department store: Cửa hàng bách hoá
15. Fire station: Sở cứu hoả
16. Flea market: Chợ trời
17. Gallery: Phòng trưng bày
18. Gas / petrol station: Trạm xăng
19. Grocery store: Tiệm tạp hoá
20. Gym: Phòng tập thể dục
21. Hair salon: Tiệm làm tóc
22. Hospital: Bệnh viện
23. Hotel: Khách sạn
24. Laundromat: Tiệm giặt ủi
25. Library: Thư viện
26. Museum: Viện bảo tàng
27. Park: Công viên
28. Pharmacy/drugstore: Nhà thuốc
29. Police station: Đồn cảnh sát
30. Pub: Quán rượu
31. Restaurant: Nhà hàng
32. School: Trường học
33. Square: Quảng trường
34. Supermarket: Siêu thị
35. Zoo: Sở thú