mm cm dm m dam hm km
mm2 cm2 dm2 m2 dam2 hm2(ha) km2
mm, cm, dm, m, dam, hm, km
km; hm; dam; m; dm; cm; mm
mm cm dm m dam hm km
mm2 cm2 dm2 m2 dam2 hm2(ha) km2
mm, cm, dm, m, dam, hm, km
km; hm; dam; m; dm; cm; mm
3.xếp các số đo sau theo thứ tự từ :
a) bé đến lớn : 0,5km;0,0320km;432m;\(\frac{385}{1000}\)km
b)lớn đến bé : 32960m\(^2\); 4,2ha; 4,085ha; 0,5km\(^2\)
4.biết x <19,905km
a)tìm độ dài x thích hợp,biết x là số tự nhiên lớn nhất và đơn vị đo là km
b)tìm độ dài x thích hợp, biết x là số tự nhiên lớn nhất và đơn vị đo là m
giúp mk nha
Tìm các đơn vị đo thời gian và viết theo thứ tự từ lớn đến bé
Câu 4:
Viết các số đo sau đây theo thứ tự từ bé đến lớn: ( Đổi các số đo về cùng 1 đơn
vị đo rồi so sánh, xếp thứ tự)
8,62m ; 82,6dm ; 8,597m ; 860cm ; 8m 6cm.
viết các số đo sau dưới dạng số thập phân có đơn vị là mét, rồi xếp các số đo đó theo thứ tự từ bé đến lớn:
35m*7dm*; 3dam*57dm*; 35m*70dm*; 35m*750cm*
viết các số đo sau dưới dạng số thập phân có đơn vị là mét vuông, rồi sắp xếp các số đo theo thứ tự từ bé đến lớn:
Cho các số đo vận tốc sau: 12,5m/giây; 0,78km/phút; 800m/phút ; 45,9km/giờ.
Hãy sắp xếp các số đo đã cho theo thứ tự từ bé đến lớn:
( Ai đổi tất cả các số đo ra cùn 1 đơn vị mình tick 3 cái cho )
Đố bạn nào làm đc , mk sẽ like
Xếp các số đo 1km2 80m2;18ha;80000m2;1,9km2;18 ha 80 m2 theo thứ tự từ lớn đến bé .