Kí tự
Giá trị | |
---|---|
I | 1 (một) |
V | 5 (năm) |
X | 10 (mười) |
L | 50 (năm mươi) |
C | 100 (một trăm) |
D | 500 (năm trăm) |
M | 1000 (một ngàn) |
Kí tự
Giá trị | |
---|---|
I | 1 (một) |
V | 5 (năm) |
X | 10 (mười) |
L | 50 (năm mươi) |
C | 100 (một trăm) |
D | 500 (năm trăm) |
M | 1000 (một ngàn) |
Viết các số sau bằng số La Mã : 7203 ; 121512
Số 40 đc viết dưới dạng La Mã thế nào nhỉ
Mấy bạn cho mình hỏi, số 5785 viết theo kiểu số La Mã là viết thế nào?
100 viết thành số La Mã thế nào ?
50 viết thành số La Mã thế nào ?
200 viết thành số La Mã thế nào ?
500 viết thành số La Mã thế nào ?
1000 viết thành số La Mã thế nào ?
100 viết thành số La Mã thế nào ?
50 viết thành số La Mã thế nào ?
200 viết thành số La Mã thế nào ?
500 viết thành số La Mã thế nào ?
1000 viết thành số La Mã thế nào ?
Có thể em chưa biết : Trong toán học các chữ số La Mã từ 4000 trở lên , chẳng hạn có số 19 520 , Người ta viết XIXmDXX ( chữ m biểu thị một nghìn , m là chữ số đầu tiên của từ mille, tiếng latinh là một nghìn .
Dựa vào kiến thức trên : Hãy viết các số sau bằng các chữ số La Mã : 7203 , 123123 , 9651
số 1996 viết chữ số La Mã như thế nào
số 18 viết thành số la mã như thế nào
số 1638954 viết = số la mã như thế nào