Ca -->CaO--> Ca(OH)²-->CaCO³-->SO²
2Ca+O2-to>2CaO
CaO+H2O->Ca(OH)2
Ca(OH)2+CO2->CaCO3+H2O
CaCO3-to>CaO+H2O
Ca -->CaO--> Ca(OH)²-->CaCO³-->SO²
2Ca+O2-to>2CaO
CaO+H2O->Ca(OH)2
Ca(OH)2+CO2->CaCO3+H2O
CaCO3-to>CaO+H2O
Viết PTHH thực hiện chuỗi biến hóa sau:
a) Cao -> Ca(OH)₂ -> CaSO₃ -> CaSO₄ -> CaCl₂ -> Ca(NO₃)₂ -> NaNO₃
b) Na₂O -> NaOH -> NaHCO₃ -> Na₂SO₄ -> NaCl -> NaOH
c) FeS₂ -> SO₂ -> SO₃ -> H₂SO₄ -> Al₂(SO₄)₃ -> Al(OH)₃ -> Al₂O₃
d) Cu(OH)₂ -> CuO -> CuSO₄ -> CuCl₂ -> Cu(NO₃)₂ -> Cu(OH)₂ -> CuSO₄ -> Cu
Bài Tập Về Nhà: B1. Ca (1) -> Ca(OH)2 (2)→ CaCO3 (3)→ CaO (4)→ Ca(OH)2 (5)→ Ca(HCO3)2 (6)→ CaCl2
1. Hoàn thành các chuỗi chuyển hóa sau:
a) Ca-> CaO-> Ca(OH)2-> Ca(HCO3)2-> CaCO3-> CaO
b) NaCl-> NaOH-> Na2SO4-> NaCl-> NaNO3
2. Nhận biết:
a) Dung dịch Ca(OH)2; KOH; HNO3; H2SO4
b) Các chất rắn: Mg(OH)2; Al(OH)3; Na2SO4; NaOH
Ca ->CaO-> Ca(OH)2→ CaCO3 → CaCl₂→ CaCO3
CaCo3 -> Cao -> Ca(OH)2 -> CaCO3 -> CuCl2 -> Ca(NO3)2
Viết các phương trình hoá học cho những chuyển đổi sau Ca—>Cao—>Ca(OH)2—>CacL2—>Ca(No3)2
hoàn thành các chuỗi phản ứng sau:
a) Ca→ CaO →Ca(OH)2 →CaCO3 →CaO→ CaCl2
b)S→ SO2→ H2SO3 →Na2SO3→ SO2 →CaSO3
Hoàn thành phản ứng sau
a. Cu(NO3)₂ -> Cu -> CuSO4 → Cu(NO3)₂
b. Ca(NO3)₂ -> CaCO3 → CaSO4 -> CaSO3 -> CaO → Ca(OH)₂ → Ca(HCO3)₂
Thực hiện chuỗi phản ứng sau:
Ca ⎯1→CaO ⎯2→Ca(OH)2 ⎯3→Ca(NO3)