break : n(danh từ)
breaken: adj(tính từ)
hok tốt
Break:n(danh từ)
Breaken:adj(tính từ)
Đúng thì k cho mk nha.
break : n(danh từ)
breaken: adj(tính từ)
hok tốt
Break:n(danh từ)
Breaken:adj(tính từ)
Đúng thì k cho mk nha.
he is very proud of his .........(wise ) giai thich
wise nghia la gi va thuoc loai tu nao (a,n,adj,adv)
tu dien vao thuoc loai tu gi (n,adj,adv.v)
equip thuoc loai tu gi (a,n,v,adj,adv)
equip thuoc loai tu gi (a,adj,n,v)
equip , excitement , tradition , wise thuoc loai tu nao ( a,adj.adv,v,n)
communal , succeed, lock , locked , thoc loai tu nao ( n, adj, v, adv, )
........, i lost all my money on the way home (fortune). giai thich
fortune va tu dien vao thuoc loai tu gi (n,adv,adj,v)
electric thuoc loai từ nào (n, adv, adj, v)
chia tu trong ngoac
his father soon died because of a............... heart (break )
break , broken nghĩa là gì và thuộc loại từ gì (a,adj,v,n)
, broken ,fortunate la tu loai gi (a, n.).