Bẻ , gió , cái rìu , cổ vũ , cô giáo , tên , học tập , đầu , thùng hàng.
Từ ngữ chỉ sự vật : cái rìu, thùng hàng, cô giáo , tên , gió, đầu
Từ ngữ chỉ hoạt động : Bẻ, cổ vũ, học tập
Từ chỉ sự vật : gió, cái rìu, cô giáo, tên, đầu, thùng hàng
Từ chỉ hoạt động : Bẻ, cổ vũ, học tập
~HT~
Từ ngữ chỉ sự vật : Gió , cái rìu , cô giáo , tên , đầu , thùng hàng
Từ ngữ chỉ hoạt động : Bẻ , cổ vũ , học tập
Từ chỉ sự vật : cô giáo , gió , đầu , cái rìu , thùng hàng
Từ chỉ hoạt động : bẻ , cổ vũ , học tập
HT
TL:
Từ chỉ sự vật : gió, cái rìu, cô giáo, tên, đầu, thùng hàng,...
Từ chỉ hoạt động : Bẻ, cổ vũ, học tập ,...
HT
Chỉ sự vật là:cái rìu,cô giáo,tên,đầu,thùng hàng
Chỉ hoạt động là:bẻ,gió,cổ vũ