Đt chảy;nhảy;ngủ;đi;ăn
DT gió;mưa;nắng;sách;vở
TT xanh;tím;vàng;đỏ;hồng
ĐT : nhảy, chạy, đi, nằm, học
TT : xanh, đỏ, tím, vàng, lục
DT : sách, vở, bàn, ghế, bút
Danh từ: ti vi, cửa sổ, quạt điện, xe máy, giường
Động từ: đi, ngủ, nhìn, đọc, viết
Tính từ: đẹp, hiền lành, tốt bụng, vui vẻ, xinh xắn
đt là : ngủ, ăn, học, đi, nấu
dt là : chú, bút, vở, gió, nắng
tt là : lạnh, nóng, mát, rét, vui vẻ
