Grammar:
are - am not - is not - are you - is
've got - haven't got - Have you got - she has - hasn't got
her - my - his - their - your
your - are - It is - have - haven't
Vocabulary:
Turkey - Egypt - Spain - Australia - Russia
British - Mexican - American - Chinese - Brazilian
father - sister - grandfather - aunt - nephew
USA - aunt - Egypt - Australian - cousins
Use of English:
my - old - I'm - in - are - name - father - got - sister - she's
Reading:
c-a-b-b-a-c
c-c-d-d-a-b
15 - rugby/ Fumiaki Tanaka - 12 - Alice
Writing: (15)
- Introduce your self ( Hi, I'm.... and I live in....)
- Your hobbies ( what you dislike/ love? )
- Your personality
Speaking: (16)
Đề là viết về thông tin cá nhân và nói về sở thích hoặc những thứ mà mình yêu thích
Cái này cũng không cần dàn ý lắm đâu bạn, chủ yếu là bạn cứ bám sát vào đề và trả lời câu hỏi thôi nhá, speaking nên thoải mái tí =))
Thông tin cá nhân thì bạn giới thiệu tên, tuổi, học ở đâu, làm gì, ba mẹ, gia đình ...
Sở thích thì tùy bạn nói, ví dụ là I like..../ I enjoy....
Bài 1
1 are
2 am not
3 is not
4 are you
5 is
Bài 2
1 've got
2 haven't got
3 Have you got
4 she has
5 hasn't got
Bài 3
1 her
2 my
3 his
4 their
5 your
Bài 4
1 your
2 are
3 It is
4 Have
5 haven't
Bài 5
1 Turkey
2 Egypt
3 Spain
4 Australia
5 Russia
Bài 6
1 British
2 Mexican
3 American
4 Chinese
5 brazilian
Bài 7
1 father
2 sister
3 grandfather
4 aunt
5 nephew
Bài 8
1 US
2 aunt
3 Egypt
4 Australian
5 cousins
Bài 9
1 My
2 old
3 I'm
4 in
5 are
6 name
7 father
8 got
9 sister
10 she's
Bài 10
1 C
2 A
3 B
4 B
5 A
6 C
Bài 11
1 C
2 C
3 D
4 D
5 A
6 B
Bài 12
1 15
2 sport
3 12
4 Alice




