danh từ: bạn học, học sinh, hàng xóm, lũy tre
tính từ: ngoan ngoãn, hiền hòa, nhanh nhảu, tinh khiết
động từ: suy nghĩ, tâm sự, nghe ngóng, nhớ mong
Bạn học (Danh từ), học sinh (Danh từ), ngoan ngoãn (Tính từ), suy nghĩ (Động từ), tâm sự (Động từ), hiền hòa (Tính từ), nghe ngóng (Động từ), nhanh nhảu (Tính từ), nhớ mong (Động từ), làng xóm (Động từ), lũy tre (Danh từ), tinh khiết (Tính từ)
Danh từ: bạn học, học sinh, hàng xóm, lũy tre
Tính từ: ngoan ngoãn, hiền hòa, nhanh nhảu, tinh khiết
Động từ: suy nghĩ, tâm sự, nghe ngóng, nhớ mong