2/3 giờ =...phút 3 phút 25 giây=...giây 2 giờ 5 phút=...phút
1/2 yến=...kg 12dm2=...cm2 5m2 25cm2=...cm2 5m2=...dm2
349 kg=...tạ...kg 3/8 ngày=...giờ 4 tấn 70 kg=...kg
107cm2=...dm2...cm2 1/4 thế kỉ=...năm 3km=...m
Đúng ghi Đ, sai ghi S váo chỗ trống:
a) 5 giờ 30 phút = 330 phút ▭
b) 10 phút 10 giây > 1110 giây ▭
c) 2 tấn 300kg < 2 tấn 3 tạ ▭
d) 10 năm = 1/10 thế kỉ ▭
Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống :
a) 1 giờ 45 phút < 145 phút ▭
b) 2 thế kỉ = 200 năm ▭
c) 7 tấn 5 tạ < 7050 kg ▭
d) 10 dag > 100 g ▭
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
3 phút = ………. giây
5 ngày = ………. giờ
2 giờ 20 phút = ……… phút
1/2 phút = ……… giây
1/3 giờ = ……… phút
1/6 ngày = ……… giờ
3 thế kỉ = ……… năm
100 năm = ……… thế kỉ
1/4 thế kỉ = ……… năm
1/5 thế kỉ = ……… năm
9 tấn =........... yến
5 tấn 3 tạ=.....kg
6 yến 8 kg=....... kg
1/2 phút 25 giây=..... giây
1/6 giờ 9 phút=.... phút
2 ngày 5 giờ=.... giờ
1/2 thế kỉ 3 năm=..... năm
1/5 thế kỉ 2 năm=.... năm
309 năm=... thế kỉ...năm
Đúng ghi Đ, sai ghi S vào chõ chấm:
115 giây = 1 phút 55 giây....... 10 tạ 9kg = 109kg........
25 \(cm^2\) = \(\dfrac{1}{4}\) \(dm^2\)........ 1 ngày rưỡi = 36 giờ........
Help vứi ạ!
bài 1:đúng ghi Đ sai ghi S, {điền thêm số vào chỗ chấm}
a> 5 giờ 30phut=330phút
b> 10 phút 10 giây> 1110 giây
c> 2 tấn300kg < 2tấn 3tạ
10 năm = .........thế kỉ
đúng ghi đ sai ghi s
2/5 tấn =4 tạ 2/5 thế kỉ = 45 năm
5 m2 =5000cm2 2 ngày 3 giờ = 51 giờ
Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống :
a. 2 giờ 15 phút = 135 phút
b. Năm 1945 thuộc thế kỉ XIV.
điền số thích hợp vào chỗ trống
1/8 ngày=.......... giờ ; 2/3 giờ=..........phút; 4/5 phút=.............giây
1/4 thế kỉ=............năm; 1/2 thế kỉ=.............. năm; 8 mét vuông 6 xăng ti mét vuông=..............xăng ti mét vuông