AKhông nội quy nha , các tướng này thuộc game gì
Tên | Danh hiệu | Vai trò | Thế lực |
---|---|---|---|
Azzen'Ka | U hồn sa mạc | Pháp sư | |
Alice | Tiểu thần thiện lương | Trợ thủ | Vương quốc Norman |
Aleister | Ác thần xảo quyệt | Pháp sư | |
Arthur | Thanh gươm chính nghĩa | Đấu sĩ/Đỡ đòn | Vương quốc Okka |
Airi | Ninja rồng | Sát thủ/Đấu sĩ | Tháp quang minh |
Arduin | Linh hồn phẫn nộ | Đấu sĩ/Đỡ đòn | Vực hỗn mang |
Astrid | Nữ kiếm sư | Đấu sĩ | Vương quốc Norman |
Arum | Nữ vương linh thú | Đỡ đòn | Rừng nguyên sinh |
Annette | Nàng phù thủy nhỏ | Trợ thủ/Pháp sư | Vương quốc Norman |
Amily | Sát thủ lưu vong | Đấu sĩ/Sát thủ | Tân liên hiệp |
B[sửa | sửa mã nguồn]
Tên | Danh hiệu | Vai trò | Thế lực |
---|---|---|---|
Butterfly | Siêu cấp sát thủ | Sát thủ | Vương quốc Norman |
Batman | Hiệp sĩ bóng đêm | Sát thủ | |
Baldum | Nhân mã thần lực | Đỡ đòn | Rừng nguyên sinh |
C[sửa | sửa mã nguồn]
Tên | Danh hiệu | Vai trò | Thế lực |
---|---|---|---|
Chaugnar | Sứ giả hư vô | Trợ thủ/Đỡ đòn | Rừng nguyên sinh |
Cresht | Chiến binh thủy quái | Đỡ đòn/Trợ thủ | Rừng nguyên sinh |
Capheny | Khẩu pháo anh thư | Xạ thủ | Tân liên hiệp |
Celica | Pháo thủ thần công | Xạ thủ | Tân liên hiệp |
D[sửa | sửa mã nguồn]
Tên | Danh hiệu | Vai trò | Thế lực |
---|---|---|---|
D'arcy | Pháp sư thứ nguyên | Pháp sư | Hội đồng phù thủy |
Dirak | Pháp sư nguyên lực | Pháp sư | Hội đồng phù thủy |
Đ[sửa | sửa mã nguồn]
Tên | Danh hiệu | Vai trò | Thế lực |
---|---|---|---|
Điêu Thuyền | Tuyệt sắc giai nhân | Pháp sư |
E[sửa | sửa mã nguồn]
Tên | Danh hiệu | Vai trò | Thế lực |
---|---|---|---|
Elsu | Đôi cánh tự do | Xạ thủ/Sát thủ | Tân liên hiệp |
Errol | Cánh tay ác ma | Đấu sĩ/Sát thủ | Vương quốc Norman |
Enzo | Kẻ hành quyết | Sát thủ | Tháp quang minh |
Eland'orr | Du hiệp tinh linh | Xạ thủ | Rừng nguyên sinh |
F[sửa | sửa mã nguồn]
Tên | Danh hiệu | Vai trò | Thế lực |
---|---|---|---|
Fennik | Cáo siêu thanh | Xạ thủ | Rừng nguyên sinh |
Florentino | Tay kiếm hào hoa | Đấu sĩ/Sát thủ | Vương quốc Norman |
G[sửa | sửa mã nguồn]
Tên | Danh hiệu | Vai trò | Thế lực |
---|---|---|---|
Gildur | Vua hoàng kim | Pháp sư/Đỡ đòn | Tháp quang minh |
Grakk | Kẻ phàm ăn | Trợ thủ/Đỡ đòn | Vực hỗn mang |
H[sửa | sửa mã nguồn]
Tên | Danh hiệu | Vai trò | Thế lực |
---|---|---|---|
Hayate | Ninja tà long | Xạ thủ | Tháp quang minh/Vực hỗn mang[a] |
I[sửa | sửa mã nguồn]
Tên | Danh hiệu | Vai trò | Thế lực |
---|---|---|---|
Ilumia | Nữ thần ánh sáng | Pháp sư | Tháp quang minh |
Ignis | Sứ giả lửa thiêng | Pháp sư | Tháp quang minh |
Ishar | Trợ thủ | Vương quốc Norman |
J[sửa | sửa mã nguồn]
Tên | Danh hiệu | Vai trò | Thế lực |
---|---|---|---|
Jinna | Đại thiền sư | Pháp sư | Tháp quang minh |
Joker | Gã hề khủng bố | Xạ thủ |
K[sửa | sửa mã nguồn]
Tên | Danh hiệu | Vai trò | Thế lực |
---|---|---|---|
Krixi | Tinh linh thiên nhiên | Pháp sư | Rừng nguyên sinh |
Kahlii | Nữ thần nghiệp chướng | Pháp sư | Vực hỗn mang |
Kriknak | Bọ báo tử | Sát thủ/Đấu sĩ | |
Kil'Groth | Đồ tể đại dương | Đấu sĩ | Rừng nguyên sinh |
Krizzix | Thần ẩn đại sư | Trợ thủ |
L[sửa | sửa mã nguồn]
Tên | Danh hiệu | Vai trò | Thế lực |
---|---|---|---|
Lữ Bố | Chiến thần | Đấu sĩ | |
Lumburr | Khổng lồ lục địa | Đỡ đòn | Rừng nguyên sinh |
Lauriel | Đại thiên sứ | Pháp sư/Sát thủ | Tháp quang minh |
Lindis | Ẩn sĩ ngân nguyệt | Xạ thủ | Rừng nguyên sinh |
Liliana | Cửu vĩ yêu hồ | Pháp sư/Sát thủ | Tân liên hiệp |
M[sửa | sửa mã nguồn]
Tên | Danh hiệu | Vai trò | Thế lực |
---|---|---|---|
Mina | Nữ hoàng lưỡi hái | Đỡ đòn | Vực hỗn mang |
Mganga | Tên hề ma quái | Pháp sư/Trợ thủ | Vực hỗn mang |
Maloch | Ma vương quản ngục | Đấu sĩ/Đỡ đòn | Vực hỗn mang |
Murad | Lãng khách thời không | Sát thủ | |
Moren | Đại sư cơ khí | Xạ thủ | Tân liên hiệp |
Max | Thần đồng cơ giới | Đấu sĩ/Đỡ đòn | Tân liên hiệp |
Marja | Oán hồn vực thẳm | Pháp sư/Đỡ đòn | Vực hỗn mang |
N[sửa | sửa mã nguồn]
Tên | Danh hiệu | Vai trò | Thế lực |
---|---|---|---|
Nakroth | Lưỡi đao phán xét | Sát thủ/Đấu sĩ | Vực hỗn mang |
Natalya | Hiểm họa địa ngục | Pháp sư | Vực hỗn mang |
Ngộ Không | Tề thiên đại thánh | Sát thủ/Đấu sĩ | Tháp quang minh |
O[sửa | sửa mã nguồn]
Tên | Danh hiệu | Vai trò | Thế lực |
---|---|---|---|
Omega | Cỗ máy tri giác | Đỡ đòn/Trợ thủ | |
Ormarr | Cuồng chiến rìu | Đỡ đòn/Đấu sĩ | Vương quốc Norman |
Omen | Quỷ kiếm dạ xoa | Đấu sĩ | Vực hỗn mang |
P[sửa | sửa mã nguồn]
Tên | Danh hiệu | Vai trò | Thế lực |
---|---|---|---|
Payna | Thần rừng hộ mệnh | Trợ thủ | Rừng nguyên sinh |
Preyta | Kỵ sĩ tai ương | Pháp sư | Vực hỗn mang |
Q[sửa | sửa mã nguồn]
Tên | Danh hiệu | Vai trò | Thế lực |
---|---|---|---|
Quillen | Ám đao thanh trừng | Sát thủ | Tân liên hiệp |
Qi | Võ sư bánh bao | Đấu sĩ/Đỡ đòn |
R[sửa | sửa mã nguồn]
Tên | Danh hiệu | Vai trò | Thế lực |
---|---|---|---|
Raz | Quyền vương | Pháp sư/Sát thủ | Vương quốc Norman/Vực hỗn mang[b] |
Ryoma | Kiếm khách tài ba | Đấu sĩ/Sát thủ | |
Rourke | Lão tướng lạc quan | Đấu sĩ/Xạ thủ | Tân liên hiệp |
Roxie | Nhà thám hiểm mù đường | Đỡ đòn/Đấu sĩ | Tân liên hiệp |
Richter | Thanh gươm diệt quỷ | Đấu sĩ/Sát thủ | Vương quốc Norman |
S[sửa | sửa mã nguồn]
Tên | Danh hiệu | Vai trò | Thế lực |
---|---|---|---|
Slimz | Thỏ tài phiệt | Xạ thủ | Rừng nguyên sinh |
Skud | Cỗ máy cuồng nộ | Đấu sĩ/Đỡ đòn | Vực hỗn mang |
Superman | Siêu nhân | Đấu sĩ/Đỡ đòn | |
Sephera | Thiên mệnh thủy sư | Pháp sư/Trợ thủ | Hội đồng phù thủy |
T[sửa | sửa mã nguồn]
Tên | Danh hiệu | Vai trò | Thế lực |
---|---|---|---|
Thane | Thanh gươm anh dũng | Đỡ đòn/Đấu sĩ | Vương quốc Norman |
Triệu Vân | Kỵ sĩ rồng | Đấu sĩ | |
Toro | Ngưu ma vương | Đỡ đòn/Trợ thủ | Rừng nguyên sinh |
Taara | Búa cuồng bạo | Đỡ đòn/Đấu sĩ | Vực hỗn mang |
Tel'Annas | Nữ vương tinh linh | Xạ thủ | Rừng nguyên sinh |
TeeMee | Trái tim biển cả | Trợ thủ/Đỡ đòn | Rừng nguyên sinh |
Tulen | Hoàng tử lôi quang | Pháp sư | Tháp quang minh |
The Flash | Hiệp sĩ Thần tốc | Pháp sư/Sát thủ |
V[sửa | sửa mã nguồn]
Tên | Danh hiệu | Vai trò | Thế lực |
---|---|---|---|
Valhein | Thợ săn ác quỷ | Xạ thủ | Tân liên hiệp |
Veera | Nữ hoàng bóng đêm | Pháp sư | Vực hỗn mang |
Violet | Tay súng quả cảm | Xạ thủ | Vương quốc Norman/Tân liên hiệp |
Veres | Huyết luyện xích | Đấu sĩ/Sát thủ | Tân liên hiệp |
Volkath | Chúa tể hắc ám | Đấu sĩ/Sát thủ | Vực hỗn mang |
W[sửa | sửa mã nguồn]
Tên | Danh hiệu | Vai trò | Thế lực |
---|---|---|---|
Wonder Woman | Chiến thàn Amazon | Đấu sĩ | |
Wisp | Hiểm họa bé bỏng | Xạ thủ | Tân liên hiệp |
Wiro | Cuồng chiến rìu | Đỡ đòn/Đấu sĩ |
X[sửa | sửa mã nguồn]
Tên | Danh hiệu | Vai trò | Thế lực |
---|---|---|---|
Xeniel | Sứ giả thần thánh | Đỡ đòn/Trợ thủ | Tháp quang minh |
Y[sửa | sửa mã nguồn]
Tên | Danh hiệu | Vai trò | Thế lực |
---|---|---|---|
Yorn | Mũi tên mặt trời | Xạ thủ | Tháp quang minh |
Y'bneth | Đại thụ viễn cổ | Đỡ đòn/Đấu sĩ | Rừng nguyên sinh |
Yena | Vũ nữ bán nguyệt | Đấu sĩ/Sát thủ |
Z[sửa | sửa mã nguồn]
Tên | Danh hiệu | Vai trò | Thế lực |
---|---|---|---|
Zephys | Lãnh chúa bất tử | Đấu sĩ/Sát thủ | Vực hỗn mang |
Zuka | Đại sư gấu mèo | Đấu sĩ/Sát thủ | Rừng nguyên sinh |
Zill | Ma phong ba | Pháp sư/Sát thủ | Rừng nguyên sinh |
Zip | Tiểu quỷ quái | Trợ thủ/Đỡ đòn | Vực hỗn mang |