1. go 2. read 3. study 4. watch 5. see
6. talk 7. move 8. look 9. drink 10. eat
11. bring 12. walk 13. sleep 14. do 15. give
16. cook 17. visit 18. take 19. sit 20. stand
Chúc bạn học tốt☺
1 do
2 eat
3 cook
4 go
5 write
6 see
7 walk
8 climb
9 move
10 sleep
11 run
12 play
13 wash
14 drive
15 talk
16 sit
17 plant
18 bring
19 drink
20 buy
Có gì sai thì chỉ mình với :>
1. lie: nói dối
2. wash: rửa
3. cry: khóc
4. brush: chải
5. arrive: đến
6. ask: hỏi
7. watch: xem
8. play: chơi
9. liisten: nghe
10. cook: nấu
11. visit: thăm
12. grow: lớn lên
13. refer: giới thiệu
14. hug: ôm
15. look: nhìn
16. leave: rời khỏi
17. live: sống, trực tiếp
18. investigate: điều tra
19. return: trở về
20. walk: đi bộ
1. lie: nói dối
2. wash: rửa
3. cry: khóc
4. brush: chải
5. arrive: đến
6. ask: hỏi
7. watch: xem
8. play: chơi
9. liisten: nghe
10. cook: nấu
11. visit: thăm
12. grow: lớn lên
13. refer: giới thiệu
14. hug: ôm
15. look: nhìn
16. leave: rời khỏi
17. live: sống, trực tiếp
18. investigate: điều tra
19. return: trở về
20. walk: đi bộ