dang dở, dại dột, dằng dặc, dây dưa, dõng dạc, dìu dịu, dồi dào, dong dỏng, dè dặt, dần dần, dễ dãi, ...
lai láng, lồng lộng, la lả, dìu dịu, da dẻ, dằng dặc
Tick cho mình nhé.Refer nhé:
da dẻ | dằng dặc | dè dặt | dong dỏng |
da diết | dắt díu | dễ dãi | dồi dào |
dã dượi | dầm dề | dễ dàng | dồn dập |
dai dẳng | dần dần | dính dáng | dông dài |
dại dột | dập dềnh | dịu dàng | dớ dẩn |
dan díu | dập dìu | dìu dặt | dụ dỗ |
dang dở | dậy dàng | dìu dịu | du dương |
dành dành | dây dưa | dõng dạc | dùng dằng |