ai giải thích hộ em tại sao điền mấy từ trong ngoặc đi ạ em cảm ơn
Làm đoạn văn ngắn từ 8-10 dòng bằng tiếng anh : bạn nghĩ hoạt động giải trí tốt nhât cho thanh thiếu niên (em là con gái ạ) Mấy ac nhìn vô rồi lm giúp em vs em đg cần gấp ạ
Làm đoạn văn ngắn từ 8-10 dòng bằng tiếng anh : bạn nghĩ hoạt động giải trí tốt nhât cho thanh thiếu niên (em là con gái ạ) Mấy ac nhìn vô rồi lm giúp em vs em đg cần gấp ạ
this is an accurate description of this desert region .............. is one of the least crowed places on the planet.
mn giúp em điền từ còn thiếu với ạ
em đang cần khá gấp ạ
Choose the word A, B, C or D whose main stress is different from the others in the group
(gải tích tại sao chọn đáp án đó):
Anh/Chị làm giúp em vs ạ, em đg cần gấp
1. A. costume | B. diverse | C. feature | D. market |
2. A. custom | B. livestock | C. highland | D. bamboo |
3. A. diversity | B. pharmacy | C. establish | D. religious |
4. A. overlook | B. plantation | C. religion | D. minority |
5. A. preoples | B. poultry | C. preserve | D. worship |
6. A. mountainous | B. product | C. literature | D. unforgetable |
7. A. southern | B. highland | C. clothing | D. experience |
8. A. following | B. including | C. poultry | D. worship |
9. A. delicious | B. symbolise | C. sticky | D. festival |
10. A. communal | B. festivity | C. exhibition | D. museum |
11. A. holiday | B. decorate | C. offering | D. addition |
12. A. laughter | B. prepare | C. chopstick | D. heaven |
13. A. resident | B. cutlery | C. ancestor | D. permission |
14. A. deneration | B. presentation | C. necessity | D. obligation |
15. A. festival | B. contestant | C. atmosphere | D. family |
16. A. village | B. bamboo | C. away | D. obey |
17. A. custom | B. worship | C. maintain | D. midnight |
18. A. respect | B. mention | C. expert | D. worship |
19. A. pagoda | B. complement | C. society | D. tradition |
20. A. custom | B. explain | C. chopstick | D. manner |
21. A. famous | B. common | C. staple | D. avoid |
22. A. occasion | B. disagree | C. tradition | D. expensive |
23. A. harmful | B. maintain | C. lifestyle | D. freedom |
24. A. healthy | B. hurry | C. online | D. mogern |
25. A. improve | B. habit | C. native | D. famous |
26. A. balance | B. common | C. cuisine | D. diet |
27. A. online | B. offline | C. musher | D. igloo |
28. A. experience | B. anhance | C. maintain | D. general |
29. A. independent | B. interaction | C. technology | D. dedication |
30. A. hurry | B. improve | C. lifestyle | D. mealtime |
Giúp mk từ câu 11 đến câu 34 với Mk đg cần gấp ạ
mọi người giúp em với ạ em đg cần gấp
Giúp em vs ạ , điền vào chỗ trống Reflexive Pronouns
Em sắp kt môn Anh Unit 1 r ạ. Mng có thể chia sẽ giúp em những cấu trúc của enough hay từ vừng của unit 1 đc hong ạ. Em cảm ơn và mong mng giúp đỡ.