a) Số liền sau 1234 là 1235
Số liền sau 5555 là 5556
Số liền sau x là x + 1
b) Số liền trước 2222 là 2221
Số liền trước 10001 là 10000
Số liền trước y là y - 1
a) Số liền sau 1234 là 1235
Số liền sau 5555 là 5556
Số liền sau x là x + 1
b) Số liền trước 2222 là 2221
Số liền trước 10001 là 10000
Số liền trước y là y - 1
a) Viết các số tự nhiên liền sau mỗi số: 1234;5555;\(x\) với \(x \) ∈ \(N\)
b) Viết các số tự nhiên liền trước mỗi số: 1001; 2222; y với y ∈ \(N \)∗ ( N sao)
a) Viết số tự nhiên liền sau mỗi số sau : 15;89;999;a (a thuộc N )
b) Viết số tự nhiên liền trước mỗi số sauj :37;120,;a ( a thuộc N* )
c) Viết số tự nhiên liền trước mỗi số sau : 58;100;b (b thuộc N* )
a,Viết số tự nhiên liền sau liền sau mỗi số: 199; x(với x thuộc N).
b,Viết số tự nhiên liền trước mỗi số : 400; y (với y thuộc N* )
10. a) Viết số tự nhiên liền sau mỗi số : 199; x(với x thuộc N)
b) viết số tự nhiên liền trước mỗi số: 400; y ( với y không thuộc N*)
Bài 2. a) Viết số liền sau mỗi số: 1 998; x + 3 (với x là số tự nhiên).
b) Viết số liền trước mỗi số: 500; y - 10 (với y là số tự nhiên không nhỏ hơn 11).
a) Viết số tự nhiên liền sau mỗi số sau: 15; 39; 999; a a ∈ N
b) Viết số tự nhiên liền trước mỗi số sau: 37; 120; a ( a ∈ N * ) .
a) Viết số tự nhiên liền sau mỗi số sau: 15; 39; 999; a {a ∈ N).
b) Viết số tự nhiên liền trước mỗi số sau: 37; 120; a (a ∈ N*).
Viết các số tự nhiên liền sau mỗi số: 199;x(với x€N
Viết số tự nhiên liền trước sau mỗi số: 400 ; y ( với y €N*)
a) Viết số tự nhiên liền sau mỗi số sau: 25; 99; b ( b ∈ N ) .
b) Viết số tự nhiên liền trước mỗi số sau: 58; 100; b ( b ∈ N * ) .