\(a,\)3 số nguyên dương : \(3;4;5\)
3 số nguyên âm : \(-3;-4;-5\)
\(b,\) 3 số nguyên dương : ba ; bốn ; năm
3 số nguyên âm : âm ba ; âm bốn ; âm năm
-1,-2,-1;1,2,3
đọc:
âm một
âm hai
âm ba
một
hai
ba
a. 3 số nguyên âm: –2 ; –5 ; – 24
3 số nguyên dương: 8 ; 10 ; 56
b. Đọc:
– 2: âm hai
– 5: âm năm
– 24: âm hai mươi bốn
8: tám
10: mười
56: năm mươi sáu
a). Ba số nguyên âm: \(-9;-10;-2010\)
Ba số nguyên dương: \(10;55;45\)
b). Đọc:
\(-9:\) Âm chín
\(-10:\) Âm mười
\(-2010:\) Âm hai nghìn không trăm mười.
\(10:\) Mười
\(55:\) Năm mươi lăm
\(45:\) Bốn mươi lăm