\(a;0,\left(35\right)=0,3\left(53\right)>0,353\)
\(b;2,1\left(14\right)< 2,15< 2,\left(15\right)< 2,1\left(5\right)\)
\(a;0,\left(35\right)=0,3\left(53\right)>0,353\)
\(b;2,1\left(14\right)< 2,15< 2,\left(15\right)< 2,1\left(5\right)\)
Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự tăng dần: 0 , 3 ; - 3 4 ; 2 3 ; 0 ; - 0 , 875
A. - 3 4 ; - 0 , 875 ; 2 3 ; 0 ; 0 , 3
B. - 3 4 ; - 0 , 875 ; 0 ; 0 , 3 ; 2 3
C. - 0 , 875 ; - 3 4 ; 0 ; 0 , 3 ; 2 3
D. - 0 , 875 ; - 3 4 ; 0 ; 2 3 ; 0 , 3
Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự tăng dần
0,3; -5\6;-5\3; 4\13;0;-0,875
1a. Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự tăng dần :
-1/10;4/5;-2/5;-7/5;-4;2
B. Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự giảm dần
-2/5;4/5;-1/10;13/5;-7/5
Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự lớn dần:
0 , 3 ; - 5 6 ; - 1 2 3 ; 4 13 ; 0 ; - 0 , 875
Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự lớn dần
0,3 ; -5/6 ; -5/3 ; 4/13 ; 0 ; -0,875
Cho các số hữu tỉ: - 2 3 ; - 3 5 ; 2 3 ; 5 4 ; 0 . Hãy sắp xếp các số hữu tỉ trên theo thứ tự tăng dần:
A. - 2 3 ; - 3 5 ; 0 ; 5 4 ; 2 3
B. - 3 5 ; - 2 3 ; 0 ; 5 4 ; 2 3
C. - 3 5 ; - 2 3 ; 0 ; 2 3 ; 5 4
D. - 2 3 ; - 3 5 ; 0 ; 2 3 ; 5 4
Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự lớn dần
0,3 ; -5/6 ; -1 2/3 ; 4/13 ; 0 ; -0,875
sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự tăng dần: 2/9;-2/5;1/3;0;-1/5
sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự tăng dần:
-7/8;-2/3;3/-4;-19/-18;27/28;0/24