a) Năm mươi hai đơn vị, ba mươi bốn phần trăm: ..........................
b) Sáu đơn vị, bốn trăm chín mươi ba phần nghìn: ..............................
c) Ba chục, sáu đơn vị, chín phần trăm: ............................
d) Mười lăm đơn vị, ba trăm bảy mươi hai phần nghìn: ............................
a) 52,34
b) 6,493
c) 36,09
d) 15,372
Học tốt ~
a) Năm mươi hai đơn vị, ba mươi bốn phần trăm: 52,34
b) Sáu đơn vị, bốn trăm chín mươi ba phần nghìn: 6,493c) Ba chục, sáu đơn vị, chín phần trăm: 36,09
d) Mười lăm đơn vị, ba trăm bảy mươi hai phần nghìn: 15,372
a.52,34
b.6,493
c.36,9
d.15,372