a] Điền tên môn học bằng TIẾNG ANH thích hợp vào chỗ trống:
Tiếng việt =.... Toán=... Ngữ văn =.... Tiếng anh=...
Lịch sử=... Khoa học =... Tin học =... Địa lí=...
Âm nhạc =... Mĩ thuật=... Sinh học =... Công nghệ =...
Vật lí =... Công nghệ =... Thể dục=...
b] Viết một thời khóa biểu đầy đủ bằng các từ Tiếng Anh đó
a) Vietnamese Maths Literature English
History Science Geographic
Music Arts Biological
Physical
CHỈ CÓ CHỊU TIN, CÔNG NGHỆ VS THỂ DỤC THÔI NHA
MONG BN THÔNG CẢM
MÌNH KO BT MẤY TỪ ĐÓ
a] Điền tên môn học bằng TIẾNG ANH thích hợp vào chỗ trống:
Tiếng việt =.Vietnamese... Toán=.math.. Ngữ văn =literature.... Tiếng anh=..English.
Lịch sử=.History.. Khoa học =.science.. Tin học =..computing. Địa lí=.geography..
Âm nhạc =..music . Mĩ thuật=art ... Sinh học =.biology.. Công nghệ =tenchnology...
Vật lí =physics ... Công nghệ =.tenchnology.. Thể dục=..fitness.
Câu b nhờ bn nào đó lm cái ạ :>
*Ryeo*
Tiếng việt = Vietnamese Toán = math Ngữ văn = literature Tiếng anh = English
Lịch sử = History Khoa học = Science Tin học = computing Địa lí = geography
Âm nhạc = Music Mĩ thuật = Art Sinh học = biology Công nghệ = tenchnology
Vật lí = physics Công nghệ = tenchnology Thể dục = fitness
a) Tiếng Việt: Vietnamese c) Ngữ Văn: Literature e) Lịch sử: History f) Tin Học: Information Technology (IT)
b) Toán: Mathemas (Maths) d) Tiếng Anh: English h) Khoa Học: Science g) Địa Lí: Geography
k) Âm Nhạc: Music n) Mĩ Thuật: Art m) Sinh Học: Biological w) Công Nghệ: Technology
l) Vật Lí: Physics u) Thể Dục: Physical Educaiton (P.E)
a, Tiếng Việt = Vietnamese Toán : Math Ngữ văn : Literature
b, Lịch sử : History Khoa học : Science Tin học : Information Technology
c, Âm nhạc : Music Mĩ thuật : Art Sinh học biological
d, Vật lí = Physical Công nghê : Technology Thể dục : Exercise
Tiếng Anh : English Địa lí Geographic
b , Câu b nếu cần ib tớ giúp > <
Hcọ tốt ^^
a.
Tiếng Việt: Vietnamese Toán: Math Ngữ văn: Literature Tiếng Anh: English
Lịch sử: History Khoa học: Science Tin học: Information Technology ( IT) Địa lí: Geography
Âm nhạc: Music Mĩ thuật: Art Sinh học: Biology Công nghệ: Technology
Vật lí: Physics Thể dục: Physical Education (PE)
b. Monday: English / Biology / Literature / History
Tuesday: English / Geography / PE / Technology
Wednesday: Art / History / Math / Music / Geography
Thursday: Vietnamese / Literature / Physics / Math
Friday: Math / IT / Vietnamese / Biology
Saturday: Math / English / IT / PE
1,
Vietnamese
Maths
Literature
English
History
Computing (IT )
Science
Geographic
Music
Arts
Biological
Physics
Technology
Exercise
2, Monday : Geographic, Music,Arts ,Biological,
Tuesday : Vietnamese,Maths,Technology ,English,
Wenesday : Vietnamese,Maths,IT, Physics . Exercise
Thursday : Science,Geographic , History , Maths
Friday : Literature,,English,History,IT
Saturday : Maths,Literature,English, chemistry ( hoá học)
tiếng việt = vietnamese toán = math ngữ văn = literature tiếng anh = english
lịch sử = history khoa học = science tin học = IT địa lí = geographic
âm nhạc = music mĩ thuật = art sinh học = biological công nghệ = technology
vật lí = physic công nghệ = technology thể dục = exercise