a,317dag= 3170kg 0dag
b,625g= 6hg 2dag 5g
c,216kg= 2 tạ 6kg
d,3125g= 3kg 12dag 5g
a,317dag= 3170kg 0dag
b,625g= 6hg 2dag 5g
c,216kg= 2 tạ 6kg
d,3125g= 3kg 12dag 5g
23089 kg =.... tạ.... kg 55020 hg=......tấn.......kg 7yến4hg=........h
45790=...tạ...hg 3005 dag=...yến...g 980 000dag=...tạ
200087dag=...tạ...dag 375kg=...tạ...dag 9 tấn 8 tạ=.....tạ
mình cần có trước 12h30
mong các bạn giúp mình!
3,570 tấn =.......tạ =......... yến =........kg
2573kg=.......... yến =.........tạ =........tấn
3,705 kg =...........hg =..........dag =....... =...........g
5379g =........dag =.......hg =...........kg
Điền số thích hợp vào chỗ chấm :
4,7 tấn=...tạ=...yến=...kg
600kg=...yến=...tạ=...tấn
8,3kg=...hg=...dag=...g
1200g=...dag=...hg=...kg
3,72 tấn = ………..tạ
0,12 kg = …………g
2,2 hg = ………...dag
2 tấn 3 tạ=.... kg. 2 tạ 34 yến=....kg 23 tạ 4kg=....kg 3 yến 45kg=....kg 5 tấn 6 tạ=....yến 5 tạ 67 yến=...yến 2 kg 3 hg=....g 23kg 4 dag=...g
bài 1.điên dấu >;< = và chỗ chấm
5 tấn 7 yến... 57 yến 45 yến5 tạ=...2 tấn 6 kg 3400 yến..... 34 tạ
340 dag... 46g 5 hg 3kg 12dag.....312 dag 6 tạ7 kg... 8 yến 15 hg
bài 2. điền đơn vị thích hợp
32...=3200 dag 4235 .......= 4tấn 235 kg 3490 kg= 3......49........
20765kg= 207......65....... 12006 = 12... 6 ... 5780....... = 57 kg 800............
bài 3 sắp xếp theo thứ tự giảm dần
5kg6hg; 50hg7dag; 6hg19g; 5061g
bài sắp xếp theo thứ tự tăng dần
9 tấn 5 tạ; 90 tạ 7 yến; 987 yến; 9065 kg
600 kg=.....tạ
120 dag=.........kg.......hg
425 yến=.......tạ......kg
1 kg = ............... tạ
1000000000 g = .................... tấn
36500 hg = ............... tạ
0,127 dag = yến
0,1 g = tạ
viết số thích hợp vào chỗ chống
178dm=....m....dm
375dam=.....km.....dam
245 dag = ...tạ.....kg
6789cm=.....m...dm.....cm
1987m=....km....hm...m
318g=...hg...dag...g
8194=...tấn....tạ...kg