Các bạn ơi giúp mik được bài nào thì giúp nha TOÁN 6
Bài 1 : Điền đúng sai
a. 18 x 23 + 21 x 9 là hợp số
b. Một số chia hết cho 4 và 6 thì chia hết cho 24
c. Nếu mỗi số hạng của tổng không chia hết cho 5 thì tổng không chia hết cho 5
d. Nếu M = 2^3 x 3 x 5^2 thì M có 24 ước
Bài 2 : Tính hợp lí nếu có thể
a. 3^2 x 74 + 3^2 x 31 - 45
b. 215 + 5 x { 6^2 - ( 4 x 7 - 3^3 ) x 21 } - 7^2 x 3
Bài 3 : Tìm x biết
a. 4^2x : 8^x-1 = 32^2
b. 5^2x-3 - 2 x 5^2 = 5^2 x 3
c. ( 12 x X - 4^3 ) x 8^10 = 4 x 8^11
d. 720 : { 41 - ( 2 x X - 5 ) } = 2^3 x 5
1. Tìm x biết :
a) -5(x-3)-7(5-x) = 25
b) -4.3.(-125).25.(-8) = 4.(x-2)-3(x+4)
2. Tìm x thuộc z để:
a) 3x-8 chia hết x-4
b) x^2 + x + 1 chia hết x+1
Mong các bạn giúp đỡ!
Mk cần hoàn thành bài tập sớm nhé cảm ơn nhiều
a,x - 1/2 - (-1/6)
b,x + 5/6 = 3/8
c,2/3 . x -1/2 = 5/6
d, x/7 = 6/-21
e,(7/3 x -0,6) : 3^2/5 = 1
f,x/45 = 5/6 + -29/30
g,(4,5 - 2x) . (-1^4/7) =11/14
h,-2/7 + 4/7x=5/7
Tìm các số nguyên x;y biết
a) -5/8=x/16 ; 3x/9=2/6
b) x+3/15=1/3 ; 6/2x+1=2/7
c)4/x-6=y/24=-12/18 ; 3-x/-12=16/y+1=192/-72
d)-2/3<x/5<-1/6 ; -1/5<(hoặc =)x/8<(hoặc =)1/4
e)x+46/20=x 2/5 ; y 5/y=86/y
(Lưu ý: x 2/5;y 5/y là các số hỗn)
Giúp mình với,cảm ơn nhìu :33 moazz!
1. Tìm số tự nhiên x biết 1) 3^x . 3=243 2) 7.2^x=56 3) x^3=8 4)x^20=x 5) 2^x-15=17 6) (2x+1)^3=9.81 7) x^6:x^3=115 8) ( 2x-15)^5=(2x-15)^3 9) 3^x+2-5.3^x=36 10) 7.4^x-1+4^x+1=23 Giúp tớ bài này với
Bài 1: Tính hợp lí
1/ (-37) + 14 + 26 + 37
2/ (-24) + 6 + 10 + 24
3/ 15 + 23 + (-25) + (-23)
4/ 60 + 33 + (-50) + (-33)
5/ (-16) + (-209) + (-14) + 209
6/ (-12) + (-13) + 36 + (-11)
7/ -16 + 24 + 16 – 34
8/ 25 + 37 – 48 – 25 – 37
9/ 2575 + 37 – 2576 – 29
10/ 34 + 35 + 36 + 37 – 14 – 15 – 16 – 17
Bài 2: Bỏ ngoặc rồi tính
1/ -7264 + (1543 + 7264)
2/ (144 – 97) – 144
3/ (-145) – (18 – 145)
4/ 111 + (-11 + 27)
5/ (27 + 514) – (486 – 73)
6/ (36 + 79) + (145 – 79 – 36)
7/ 10 – [12 – (- 9 - 1)]
8/ (38 – 29 + 43) – (43 + 38)
9/ 271 – [(-43) + 271 – (-17)]
10/ -144 – [29 – (+144) – (+144)]
Bài 3: Tính tổng các số nguyên x biết:
1/ -20 < x < 21
2/ -18 ≤ x ≤ 17
3/ -27 < x ≤ 27
4/ │x│≤ 3
5/ │-x│< 5
Bài 4: Tính tổng
1/ 1 + (-2) + 3 + (-4) + . . . + 19 + (-20)
2/ 1 – 2 + 3 – 4 + . . . + 99 – 100
3/ 2 – 4 + 6 – 8 + . . . + 48 – 50
4/ – 1 + 3 – 5 + 7 - . . . . + 97 – 99
5/ 1 + 2 – 3 – 4 + . . . . + 97 + 98 – 99 - 100
Bài 5: Tính giá trị của biểu thức
1/ x + 8 – x – 22 với x = 2010
2/ - x – a + 12 + a với x = - 98 ; a = 99
3/ a – m + 7 – 8 + m với a = 1 ; m = - 123
4/ m – 24 – x + 24 + x với x = 37 ; m = 72
5/ (-90) – (y + 10) + 100 với p = -24
Bài 6: Tìm x
1/ -16 + 23 + x = - 16
2/ 2x – 35 = 15
3/ 3x + 17 = 12
4/ │x - 1│= 0
5/ -13 .│x│ = -26
Bài 7: Tính hợp lí
1/ 35. 18 – 5. 7. 28
2/ 45 – 5. (12 + 9)
3/ 24. (16 – 5) – 16. (24 - 5)
4/ 29. (19 – 13) – 19. (29 – 13)
5/ 31. (-18) + 31. ( - 81) – 31
6/ (-12).47 + (-12). 52 + (-12)
7/ 13.(23 + 22) – 3.(17 + 28)
8/ -48 + 48. (-78) + 48.(-21)
Bài 8: Tính
1/ (-6 – 2). (-6 + 2)
2/ (7. 3 – 3) : (-6)
3/ (-5 + 9) . (-4)
4/ 72 : (-6. 2 + 4)
5/ -3. 7 – 4. (-5) + 1
6/ 18 – 10 : (+2) – 7
7/ 15 : (-5).(-3) – 8
8/ (6. 8 – 10 : 5) + 3. (-7)
Bài 9: So sánh
1/ (-99). 98 . (-97) với 0
2/ (-5)(-4)(-3)(-2)(-1) với 0
3/ (-245)(-47)(-199) với
123.(+315)
4/ 2987. (-1974). (+243). 0 với 0
5/ (-12).(-45) : (-27) với │-1│
Bài 13: Tìm x:
1/ (2x – 5) + 17 = 6
Bài 14: Tìm x
1/ x.(x + 7) = 0
2/ 10 – 2(4 – 3x) = -4
3/ - 12 + 3(-x + 7) = -18
4/ 24 : (3x – 2) = -3
5/ -45 : 5.(-3 – 2x) = 3
2/ (x + 12).(x-3) = 0
3/ (-x + 5).(3 – x ) = 0
4/ x.(2 + x).( 7 – x) = 0
5/ (x - 1).(x +2).(-x -3) = 0
Bài 15: Tìm
1/ Ư(10) và B(10)
2/ Ư(+15) và B(+15)
3/ Ư(-24) và B(-24)
4/ ƯC(12; 18)
5/ ƯC(-15; +20)
Bài 16: Tìm x biết
1/ 8 x và x > 0
2/ 12 x và x < 0
3/ -8 x và 12 x
4/ x 4 ; x (-6) và -20 < x < -10
5/ x (-9) ; x (+12) và 20 < x < 50
Bài 17: Viết dười dạng tích các tổng sau:
1/ ab + ac
2/ ab – ac + ad
3/ ax – bx – cx + dx
4/ a(b + c) – d(b + c)
5/ ac – ad + bc – bd
6/ ax + by + bx + ay
Bài 18: Chứng tỏ
1/ (a – b + c) – (a + c) = -b
2/ (a + b) – (b – a) + c = 2a + c
3/ - (a + b – c) + (a – b – c) = -2b
4/ a(b + c) – a(b + d) = a(c – d)
5/ a(b – c) + a(d + c) = a(b + d)
Bài 19: Tìm a biết
1/ a + b – c = 18 với b = 10 ; c = -9
2/ 2a – 3b + c = 0 với b = -2 ; c = 4
3/ 3a – b – 2c = 2 với b = 6 ; c = -1
4/ 12 – a + b + 5c = -1 với b = -7 ; c = 5
5/ 1 – 2b + c – 3a = -9 với b = -3 ; c = -7
Bài 20: Sắp xếp theo thứ tự
* tăng dần
1/ 7; -12 ; +4 ; 0 ; │-8│; -10; -1
2/ -12; │+4│; -5 ; -3 ; +3 ; 0 ; │-5│
* giảm dần
3/ +9 ; -4 ; │-6│; 0 ; -│-5│; -(-12)
4/ -(-3) ; -(+2) ; │-1│; 0 ; +(-5) ; 4 ; │+7│; -8
Bài 1 : tì x thuộc z
a) -12(x-5)+7(3-x)=5
b) 30(x+2)-6(x-5)-24x=100
c) (x-23):14+25=42-1^2002
d) (x-5^6)= (x-5^4)
e) 2^3.x+2002^0.x=995-15:3
g) x+2x+3x+....+9x=459-3^2
h) 13x+(-3^2x) = 2003^1+1^2003
k) 2^5x+3^3x= 6.100-10.205^0
l) x-6:2-(48-24):2:6-3=0
bài 2 tìm x thuộc z
a) /x/=/x+8/
b)/x/=/x/
c)/x/+/x/=0
các bạn giúp mình nhé
a) x+ 3/4 =1
b) 1/2. x + 5 = -1
c) 3/4 : (2/3.x +-1/5)=6
d) -5/6 . 120/25<x<-7/15 . 9/14 với x thuộc z
Bài 1. Tính giá trị các lũy thừa sau: c) 53 d) 20200 e) 43 f) 12020 Bài 2. Viết kết quả các phép tính sau dưới dạng một lũy thừa: a) b) c) d) 18 12 3 :3 e) 15 15 4 .5 f) 3 3 16 :8 g) 8 4 4 .8 h) 3 2 3 .9 i) 5 2 27 . 3 . k) 4 4 12 12 24 :3 32 :16 m) 12 11 5 .7 5 .10 n) 10 10 2 .43 2 .85 Bài 3. Tính giá trị của biểu thức: 2 A 150 30: 6 2 .5; 2 B 150 30 : 6 2 .5; 2 C 150 30: 6 2 .5; 2 D 150 30 : 6 2 .5. Bài 4. Tìm số tự nhiên x biết: a) (x-6)2 = 9 b) (x-2)2 =25 3 c) 2x - 2 = 8 d) ( e) ( f) 2 (x 1) 4 g) ( h) ( i) ( k) ( m) ( n) ( Bài 5. Tìm số tự nhiên x biết: a) 2x = 32 b) 2 .4 128 x c) 2x – 15 = 17 d) 5x+1=125 e) 3.5x – 8 = 367 f) 3.2 18 30 x g) 5 2x+3 -2.52 =52 .3 h) 2.3x = 10. 312+ 8.274 i) 5x-2 - 3 2 = 24 - (68 : 66 - 6 2 ) k) m) n) Bài 6. Tính giá trị của các biểu thức sau: a) 9 12 . 19 – 3 24 . 19 b) 165 . 23 – 2 18 .5 – 8 6 . 7 c) 212. 11 – 8 4 . 6 – 163 .5 d)12 . 52 + 15 . 62 + 33 .2 .5 e) 34 . 15 + 45. 70 + 33 . 5 Bài 7. Thu gọn các biểu thức sau: a) A= 1+2+22 +23 +24 +....+299+2100 b) B= 5+53 +55 +...+597+599