9. B (nó âm 2, còn lại âm 1)
10. C (nó âm 2, còn lại âm 1)
9. B (nó âm 2, còn lại âm 1)
10. C (nó âm 2, còn lại âm 1)
Chọn từ có trọng âm khác các từ còn lại
1 A gather B statue C ethnic D unique
2 A hunting B custom C feature D overlook
Chọn từ có dấu trọng âm khác với những từ còn lại:
1. A. colorless B. successful C. paperless D. beautiful
2. A. changeful B. fulfill C. thoughtful D. powerful
3. A. wireless B. active C. gorgeous D. control
4. A. explore B. habitat C. satellite D. liquid
5. A. unnatural B. impossible C. emotionless D. disrespectful
1 a disturb b pasture c highland dcostume
2 a complicated b community c majority
3 a diversity b community c socialize d addicted
4 a worship b ritual c tortoise d unique
giải hộ mình nha cảm ơn mọi người
Choose the words that have the different stress from the others
1. A. union B. regret C. expert D. worship
2. A. custom B. teacher C. historian D. manner
II. Choose the word (A, B, C, D) whose main stress is placed differently from that of the 1. A. colourful D. convenient D. traditional D. ethnic D. procession D. permission D. obligation D. worship D. tradition D. manner D. countryside D.conversation D. lantern C. blackberry C. exciting C. ancestor C. necessity C. expert C. society C. diverse C. chopstick C. ritual C. colourful C.television C. performance B. ceremony B. fortune B. presentation B. mention B. complement B. minority B. cutlery B. explain B. generous B. attention B. custom 3. A. leisure 5. A. preserve 7, A. generation 9, A. pagoda 11.A nomadic 2. A. active 4. A. reunion 6. A. resident 8. A. respect 10. A. custom 12. A.composition B. buffalo
Chọn từ ( ứng với A,B,C,D) có phần gạch chân được phát âm khác ba từ còn lại: 1.A. worked B. smiled C. picked D .jumped Chọn từ (ứng với A,B,C,D) có trọng âm chính được nhấn vào âm tiết có vị trí khác với ba từ còn lại: 2.A. cattle B.paddy C. robot D. Disturb
Chọn từ có mẫu trọng âm chính khác với các từ khác
A. annoy B. conduct C. opposite D. escape
A. buffalo B. dangerous C. orphanage D. volunteer
A. appear B. community C. demonstrate D. position
A. assistant B. decide C. excellent D. semester
Chọn từ có mẫu trọng âm chính khác với các từ khác
A. annoy B. conduct C. opposite D. escape
A. buffalo B. dangerous C. orphanage D. volunteer
A. appear B. community C. demonstrate D. position
A. assistant B. decide C. excellent D. semester
5 a satisfied b nomandic c generous d bracelets
6 a confusion b historian c production d cutlery
làm hộ mình nhé
đề bài tìm trọng âm khác