8,5m
23,04m vuông
7,05 tấn
0,09m vuông
Chúc bạn học tốt
8m 5dm = 8,5m 7 tấn 6 yến = 7,06 tấn
23m2 4dm2 = 23,04m2 900cm2 = 0.09m2
8,05 , 7,06 , 23,04 , 9
8,5m
23,04m vuông
7,05 tấn
0,09m vuông
Chúc bạn học tốt
8m 5dm = 8,5m 7 tấn 6 yến = 7,06 tấn
23m2 4dm2 = 23,04m2 900cm2 = 0.09m2
8,05 , 7,06 , 23,04 , 9
8m 5dm = m . 23m vuông 4dm vuông = m vuông . 7hm vuông 5m vuông = dam vuông . 900cm vuông = m vuông
125m =....dm 27cm=....mm 7600m=....dam 3000m=....hm 17 yến 1kg =.........yến 400kg=......tạ 5kg 4g=.....kg 12m 42cm=......cm 4kg 247g=......g 4kg 20g=......g 41 tấn=......kg 12m=......hm 600m=......hm 9m=.....dam 93m=.....hm 3kg 7g=......yến 7kg 8dag=.....g 3264g=.....kg......g 1845kg=......tấn.......kg 9575g =......kg......g 15 tạ 4 yến=......kg 3hg 4dag=.......g 5 tạ 4 yến=.......kg 462 dam=.......m.......dam 4650m vuông=......hm vuông.......dm vuông 24m vuông=.....dm vuông 1m vuông 24 m vuông=.....cm vuông 1372cm=.....m......cm 4037m=........km......m 7kg=.....m 3000kg=.....tạ 7hm vuông=....2m vuông 27dam vuông=......m vuông 4km vuông=......dam vuông 8m vuông= dag vuông 123 m vuông=......hm vuông 2 dam vuông 12m vuông=.....dam vuông 5m vuông 24 dag vuông =......hm vuông 7 dag vuông 26m vuông =.....dag vuông 9hm vuông 45 dag vuông =.....hm vuông
viết phân số thập phân và số thập phân vào chỗ chấm a)15cm =........m=.........m 123m =.........km=.......km b) 46dm vuông =......m vuông=......m vuông 34dam vuông =......km vuông=......km vuông c)567kg=......tấn =.......tấn 12g=......kg=......kg d) 12kg=.....tạ=.....tạ 12kg=......yến=.......yến
5,74m=dm 494m=km 8.3km=m 3hm6m=m 586dam=km vs dam 2,4km vuông= ha 654m vuông =dam vuông 3.5ha=m vuông 3ha6dam vuông =ha 6,5 tấn =kg 432kg=tấn 9.05ta=kg 2 tấn 35kg =tấn 9 yến 3dag=yến 672kg=tạ kg 45m vuông 69dm vuông =m vuông 152cm vuông = dm vuông cm vuông
9,12 km vuông=.........m vuông
51,35 m=..........km
12,38 cm=.........m
8,036 m vuông=..............m vuông............dm vuông
9,7 tạ=..................tấn
9,68 tấn=.................yến
41,7 ha=..................km vuông
1069 kg = ....... tấn. 1km 200m =.......km
0,15km vuông = .........dam vuông. 2/5ha=...mét vuông
21 tấn 3tạ = .....tấn. 3501ha = ........km
5m vuông 4dm vuông =..........dm vuông
4m 1dm = .........m. 2m vuông 5dm vuông .......m vuông
23m 25cm = ......m.
2dam vuông 8m vuông =........dam vuông
3m 15cm = .........m 2,54 tấn = .........kg
251 ha = ...........km vuông 15 tấn 24 kg .....tấn
456dm vuông = .......m vuông. 55dm = .......m
4tấn 6tạ =.........tấn. 148g = ........kg
123,45 km=..........dam
6,27 m vuông=......dam vuông
12,45 yến=.....tấn
4,68 km vuông=.......m vuông
Ai nhanh mình tick
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a.9m 9cm=....M
b..4m vuông 4dm vuông=...m vuông
c.7kg 634g=...kg
d.5 tấn 6kg=...tấn
13 tấn 235 kg=.......tấn
7km36m=....km
8235 mét vuông=....ha
84mest vuông 4dm=....m