Viết số thập phân thích hợp vào chỗ trống
4m 25cm =......m
12m 8cm =......m
9m =......km
9dm 8cm 5mm =......dm
Một hình chữ nhật có chu vi 22dm 6cm, chiều rộng kém chiều dài 15 cm. Tính diện tích hình chữ nhật đó?
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
8m 24mm=....m
7km 7m = ....m
2hm 35m =....km
5km 12m =........km
2hm 2m= ...........km
975m= .......km
3410dam= ........km
4709hm=..........km
307m=..km
Điền dấu lớn, dấu bé thích hợp vào chỗ chấm;
18km 64m ....18064m
Viết phân số hoặc hỗn số trhichs hợp vào chỗ chấm;
37cm =.m
9dm= ............m
68m =..km
804m = ...km
875cm =...........m
7350km=...m
12m 7dm=.m
8m 3cm= .....m
17m 53mm= ....m
29km 4m =......km
5034m = ........km
36276m =............km
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a.9km 164m=....km
b.23kg 61g=.....kg
c.48cm vuông 7mm vuông=.....cm vuông
Viết số thập phân vào chỗ chấm
a. 16kg 5g =……….kg
b. 3cm 2 5mm 2 =…………..cm 2
c. 25 m 2 4cm 2 = ………… m 2
d. 1706 m = …………km
viết số thập phân phân thích hợp vào chỗ chấm 1)7m4dm=…m 9m5dm=…m 2)2m4cm=…m 9m8cm=…m 3)6dm7cm=…m 5dm3cm=…m 5)2dm=…m 6dm=…m 6)2m=…cm 4mm=…m 7)142m=…km 275m=…km 8)4km7m=…km 8km5m=…km 9)1465m=…km 2764m=…km 10) 2km 145m=…km 5km618=…km
Điền số đo thích hợp và chỗ chấm:
Mẫu:1056m=1km 56m=1,056km
a) 1357m=.....km .....m=.....m
184cm=...m.....cm=.....m
b) 5km 240m=.....m=......km
15km 64m=.....m=.....km
0,035m=....cm=.....mm
viết phân số thập phân và số thập phân vào chỗ chấm a)15cm =........m=.........m 123m =.........km=.......km b) 46dm vuông =......m vuông=......m vuông 34dam vuông =......km vuông=......km vuông c)567kg=......tấn =.......tấn 12g=......kg=......kg d) 12kg=.....tạ=.....tạ 12kg=......yến=.......yến
Bài 3:viết số thập phân thích hợp
18,35m=.....m.......cm 25m vuông 70cm vuông=.......m vuông
2,56km=.....km......m 78dm vuoong5cm vuông=.....dm
90,03m=.....m.....cm 6dm vuông5dm vuông=.....m vuông
3,8km=........km.....m 9dm vuông350mm vuông=.......dm vuông
40kg18g=....kg
35 taj25kg=....tạ
15kg200g=.....kg
Mình đang gấp giải hộ mình