= 8,035m
= 3,15 hm
= 19,084 kg
= 6,007 tấn
= 4,06 km2
= 0,08 ha
Tích mk nha !
= 8,035m
= 3,15 hm
= 19,084 kg
= 6,007 tấn
= 4,06 km2
= 0,08 ha
Tích mk nha !
125m =....dm 27cm=....mm 7600m=....dam 3000m=....hm 17 yến 1kg =.........yến 400kg=......tạ 5kg 4g=.....kg 12m 42cm=......cm 4kg 247g=......g 4kg 20g=......g 41 tấn=......kg 12m=......hm 600m=......hm 9m=.....dam 93m=.....hm 3kg 7g=......yến 7kg 8dag=.....g 3264g=.....kg......g 1845kg=......tấn.......kg 9575g =......kg......g 15 tạ 4 yến=......kg 3hg 4dag=.......g 5 tạ 4 yến=.......kg 462 dam=.......m.......dam 4650m vuông=......hm vuông.......dm vuông 24m vuông=.....dm vuông 1m vuông 24 m vuông=.....cm vuông 1372cm=.....m......cm 4037m=........km......m 7kg=.....m 3000kg=.....tạ 7hm vuông=....2m vuông 27dam vuông=......m vuông 4km vuông=......dam vuông 8m vuông= dag vuông 123 m vuông=......hm vuông 2 dam vuông 12m vuông=.....dam vuông 5m vuông 24 dag vuông =......hm vuông 7 dag vuông 26m vuông =.....dag vuông 9hm vuông 45 dag vuông =.....hm vuông
7 hm 5m = hm
6ha 5m = ha
3,7 tấn = kg
2768 yến = tấn
5,07 km = km m
4,3mvuoong = m vuông dm vuông
34hm vuông 7 dam vuông =.......hm vuông
4km 5m =........km
4 tấn 15 kg =.........tấn
6hm vuông 156m vuông =..........hm vuông
19kg 21g=kg 4km2 6ha=km2
6 tấn 7kg=tấn 800m2=ha
55kg=tấn 8ha 170m2=ha
126 tạ=tấn 16m2 7dm2=m2
7,3kg=g 4,7m2=dm2
2,9 tấn= kg 0,85m2=cm2
4,05kg= kg g 8,2ha= ha
5,25 tấn= tấn kg 3,5dm2= dm2 cm2
1069 kg = ....... tấn. 1km 200m =.......km
0,15km vuông = .........dam vuông. 2/5ha=...mét vuông
21 tấn 3tạ = .....tấn. 3501ha = ........km
5m vuông 4dm vuông =..........dm vuông
4m 1dm = .........m. 2m vuông 5dm vuông .......m vuông
23m 25cm = ......m.
2dam vuông 8m vuông =........dam vuông
3m 15cm = .........m 2,54 tấn = .........kg
251 ha = ...........km vuông 15 tấn 24 kg .....tấn
456dm vuông = .......m vuông. 55dm = .......m
4tấn 6tạ =.........tấn. 148g = ........kg
4 tạ 6 kg. Tạ
4 m vuông 14 cm vuông. M vuông
1230 m vuông ha
6 hm 4 dam. dam.
6 m vuông 15 cm vuông m vuông
31,2 ha km vuông
4,5. Ha. KM vuông
viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
19kg 24g = ...........kg 4km2 6ha =..............km2
6 tấn 7kg =.............tấn 800m2 =...................ha
55kg =...........tấn 8ha 170m2 =...........ha
216 tạ =........tấn 16m2 7dm2 =............m2
Bài 1: Viết số thích hợp vào chỗ chấm: a) 5086m = …….. km 4km 57m = …….km = ………m b) 8093kg = ……. tấn = …... yến 73dm = ……….hm 4,095 km = ….. hm = ……. dm 3 kg 52g = ………kg = ………g 9kg 720 g = ………kg 3682g = ……….. kg = ……… tạ 0,003 tấn = …….. yến = ……kg