điền số thích hợp vào chỗ trống :
348 cm = ... dm ... cm 804 cm = ...dm ... cm
525 cm= ... dm ... cm 158 cm = ... dm ... cm
điền dấu : > , < = vào chỗ trống
6m 3 cm ….7m
6m 3 cm ….6m
6m 3 cm ….630cm
6m 3 cm ….603cm
5 m 6 cm …5m
5 m 6 cm …6m
5 m 6 cm …506cm
5 m 6 cm …560cm.
tính độ dài mỗi đường gấp khúc ABCDE , KMNPQ lan luot la AB 3 cm, BC 4 cm, CD 3 cm, DE 4 cm, KM 3 cm, MN 3 cm, NP 3 cm, PQ 3 cm.
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
4m 7 dm = …...dm
8 m 5 cm = ……cm
9m 3cm = …....cm
6 dm 3 cm = …...cm
iết số thích hợp vào chỗ chấm :
6m 8dm = ... dm 2m 20 cm = ... cm
3m 5dm = ... dm 7m 28 cm = ... cm
4m 7dm = ... dm 8m 55cm = ... cm
A. 20 cm
B. 15 cm
C. 144 cm
D. 10 cm
Điền vào bảng sau:
Chiều rộng | 64 cm | 59 dm | ||
Chiều dài | 65 m | 780 cm | 3000 cm | |
Chu vi | 500 cm | 1564 cm | ||
Diện tích | 130\(m^2\) | 1560\(cm^2\) | 17700\(cm^2\) |
a)3m2cm =... cm b)3m 4dm =...cm
4m 7dm =...dm 1m 9cm= ...cm
4m 7cm =...cm 8m 7dm=...dm
9m 3cm =...cm 3m 5cm=...cm
Số?
400cm + ......cm = 800cm
........cm + 200cm = 800cm
800cm + ......cm = 800cm
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a) 5m 3dm = .....dm
9m 2dm = .....dm
8dm 1cm = .....cm
b) 7m 12cm = .....cm
4m 5cm = .....cm
3m 2dm = .....cm