Xếp các số đo sau theo thứ tự tăng dần;
7km vuông 6 hm vuông ; 76 004 dam vuông ; 76ha,7km vuông 6400dam vuông, 7006 dam vuông
7km vuông 241m vuông= ha
điền dấu(có phần đổi)
512m 0,5km
2tạ 51kg 25,1 yến
7km vuông 51m vuông 751m vuông
7km vuông 6m vuông= m vuông
4757km = km m
6434 mm vuông= ha m vuông
5687 g= tấn kg
đối cac so đo sau sang sô thập phân
56m29cm-...............dm
7km vuông=.............m vuông
Đổi: 32m*4dm* = ? Dm* ; 45,3ha = ?m* 478dam* = ? Ha ; 7km*234dam* = ? Dam* 28,92 m* = ? Cm* 1872dm* = m*
* là vuông nhé
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
8km 832km = .....km
7km 37m =.....km
6km 4m = .....km
1000ha=.............................km vuông
125ha =..................................km vuông
57,4ha=....................................km vuông
3,2ha=........................................km vuông
36m vuông = ...km vuông
1267m vuông = ...km vuông
2 m vuông 36 cm vuông = ...m vuông
76m vuông 32 dm vuông =... m vuông
7 ha 126m vuông =...ha
8,6 km vuông = ha
6,2 m vuông= ...cm vuông
7,8dam vuông = ... dm vuông
4m vuông 35dm vuông = ...m vuông
5m vuông 5dm vuông = ...m vuông
69054m vuông = .....ha
3000m vuông = .....ha
400ha = ....km vuông
19ha = ....km vuông
0,235km vuông = ...ha
0,058km vuông = .....ha