viết số thập phân phân thích hợp vào chỗ chấm 1)7m4dm=…m 9m5dm=…m 2)2m4cm=…m 9m8cm=…m 3)6dm7cm=…m 5dm3cm=…m 5)2dm=…m 6dm=…m 6)2m=…cm 4mm=…m 7)142m=…km 275m=…km 8)4km7m=…km 8km5m=…km 9)1465m=…km 2764m=…km 10) 2km 145m=…km 5km618=…km
viết phân số thập phân phân thích hợp vào chỗ chấm 1)7m4dm=…m 9m5dm=…m 2)2m4cm=…m 9m8cm=…m 3)6dm7cm=…m 5dm3cm=…m 5)2dm=…m 6dm=…m 6)2m=…cm 4mm=…m 7)142m=…km 275m=…km 8)4km7m=…km 8km5m=…km 9)1465m=…km 2764m=…km 10) 2km 145m=…km 5km618=…km
ai nhanh mình tick cho
2m 4cm = m
54,3 m = dam
12 km2 23 dam2 = …….. km2
2,584 km = …. Km…..m
6528 g = …………….tấn
tấn= ….tấn
2m 6dm = ...............m
7 tấn 625 kg =....................tấn
2 cm² 37m²= ............................cm²
25m² 3ha =........................km²
viết số đo dưới dạng số thập phân
4 km 34m =.......k m
2m 41cm = ........ m
13m 7 mm= ...........m
9 dm 8 cm 5 mm=.......dm
2m 6dm 3cm =........m
4dm 4mm=.......dm
3561m=......km
542m=.........km
9m=........km
viết phân số hoặc hỗn số thích hợp vào chỗ chấm
a)52 cm = ...m 451m =......km 75m =......km 1m 7cm =.....m 3km 15m =.....km 4km 2m =....km
b)341kg=.......tấn 7 tấn 34kg=.......tấn 14 g=.....kg 5 kg 5g =......kg
a/ 5km = ...... m = ........cm
b/ 0,15m = ........ km = ....... dm
c/ 0,3 cm= ..........m= ........... dm
d/ 2m = ...... km= ............ cm
2,5 tấn= ... kg
23,5 tạ =… yến
45,67 m= …cm
3,68 m= … mm
2,56 m2 = … dm2
2 kg 230 g= ........ kg
5 tạ 5 kg = ........... tạ
84m 12 cm=.. ...........m
8 dm 7 mm = … .... dm
24m234 dm2= ............. m2
9m245 cm2= ........... m2
2,3456 km = ………. m
2m 4cm = …………….m
54,3 m = ……….. dam
12 km2 23 dam2 = …….. km2
2,584 km = …. Km…..m
6528 g = …………….tấn
1/4 tấn= ….tấn
1kg 564 g = …………kg
456789 m2 = ………… ha
5 tấn 3 kg = ………… tấn
3,5 tấn = …. Tấn …….. kg
34 m2 5 dm2 = ………..m2
50/100 kg =…kg
879kg = ……………tấn
làm giúp mình nha
7km 2m =.............km