8.Điền dấu thích hợp vào chỗ trống : 2 và 1 phần năm ............. 2 giờ 15 phút . 5 dm2 7 cm2 ......... 57 cm2. 3786 m3 ....... 37 m3 86 cm3 . 30 tháng .......... 2,5 năm
Điền dấu (>, <, =) thích hợp vào chỗ chấm
a) 9 m2 15 cm2 ..................9,0015 m2
b) 7 tấn 8 tạ ........... 7,08 tạ
điền số thích hợp vào chỗ chấm :
2 ha 4 m2= ... ha 49,83 dm2=... m2
8 m2 7 dm2=... m2 249,7 cm2=... m2
điền dấu <,>,= vào chỗ chấm
16 m2 , 213 cm2 ... 16400 cm2
84170 cm2 ... 84,017 m2
9,587 m2 ... 9 m2 60 dm2
2mm2=.................cm2
45cm2=.......................km2
5dm2=.........................m2
25mm2=.....................cm2
34dm2=...............m2
28cm2=....................m2.
Anh chị viết rõ hộ em nhé em đang cần gấp mau lên nhé
Viết số thập phân thích hợp
0,78956m2 = cm2
3,756m2 = dm2
1,235km2 = hm2
7cm2 25mm2 = cm2
12cm2 4mm2 = dm2
Bài 1: ĐIền dấu <; >; =
4m28cm2 ..... 60 dm2 18 cm2 36 408 kg ..... 36 tấn 92 yến
2 170 000 cm2 ..... 217 m2 35 km 9m ..... 3509m
1) Điên số hoặc phân số thích hợp vào chỗ chấm
12 yến = ... tạ
6 m2 = ... ha
9m = ... km
2) Điền dấu >;<;= vào chỗ chấm
6 dam2 8 ddm2 ... 6080 cm2 7800g ... 7 kg 8 dag
40008 m2 ... 4 m2 8 ha \(\dfrac{1}{10}km^2\) 8 m2 ... 1 000 008 m2
\(\dfrac{2}{5}\) phút 45 phút ... 89 giấy 9m 12cm ... 89 dm 38 mm
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
7 m 2 50 m m 2 = … d m 2 ….. c m 2 .
Điền dấu >,<,= thích hợp vào chỗ chấm :
302 mm2 .... 3 dm2 2mm2
51 km2 ..... 510 hm2
32 km2 45 m2 .... 3200 hm2
27 dm2 34 cm2 .... 2734 cm2
34 dm2 34 mm2 ... 3434 cm2