120,7 NHÂN 0,01
124 NHÂN 0,25
5,12:0,1
7,5:0,001
Bài 3: Quy Tắc nhân nhẩm:
+ Nhân số thập phân với: 10; 100; 1000; 0,1 0,01; 0,001; 0,25; 0,5; 0,2; ....
+ Chia số thập phân cho: 10; 100; 1000; 0,1; 0,01; 0,001; 0,25; 0,5; 0,2; ....
60,5 nhân 0,001
24,5 :0,25
4,517 nhân 100
124 nhân 0,001
0,75:10
24,5:0,25
a)2,7:0,01=
3/4:0,125=
b)7,5:0,25=
634*0,001=
* là dấu nhân
85 nhân 0,001 =
85 nhân 0,1 =
A. 1,234 nhân 10=...
1,345 nhân 100=...
0,34 nhân 100=..
B. 1,234 nhân 0,1=...
12,34 nhân 0,001=...
1,345 nhân 0,01=...
0,204 NHÂN 0,5
0,075 NHAAN0,001
120,3 :100
2,75:0,125
ính nhẩm
21,5 nhân 10 38.782 nhân 100 1.32 nhân 1000 72,84 chia 0.1 34.9 chia 0,01 28,73 chia 0,001
5,73chia 10 384.2chia 100 97520,3 chia 1000 3,17 nhann 0,1 638,03 nhân 0.01 8379.1 nhân 0,001