6 m2 85 cm2 = ..60 085......cm2
18m25 dm2 = ……1805…….dm2
Trong các số 32743; 41561; 54567, 12346 số chia hết cho 3
54567, 12346
6 m2 85 cm2 = ..60 085......cm2
18m25 dm2 = ……1805…….dm2
Trong các số 32743; 41561; 54567, 12346 số chia hết cho 3
54567, 12346
16 cm2 40 dm2 = ... dm2 75m2 3dm2 = ... dm2 8004 cm2 = ... dm2 ... cm2
9 m2 8cm2 = ... cm2 4075 cm2 = ... dm2 ... cm2 902 dm2 = ... m2 ...dm2
24050 cm2 = .... m2...... dm2...... cm2
km2 | hm2 | dam2 | m2 | dm2 | cm2 | mm2 |
=...hm2 | =...dam2 | =...m2 | =....dm2 | =....cm2 | =....mm2 | =....cm2 |
=....km2 | =...hm2 | =.....dam2 | =.....m2 | =...dm2 |
trong bảng đơn vị đo diện tích
a) mỗi đơn vị lớn gấp....lần dơn vị bé hơn tiếp liền
b) mỗi đơn vị bé bằng.....đơn vị lớn hơn tiếp liền
c) khi đo diện tích ruộng đất người ta còn dùng đơn vị đo là ha, mỗi ha bằng ......m2
58 m2 4dm2=..... m2 ; 7ha 54 m2 =..... ha ; 9m2 25dm2 =..... dm2 ; 12dm2 9cm2 =......cm2;
a. 9087 m = .....km.....m
b. 107 giờ = ...... giờ..... phút
c. 10069 kg =......kg....... g
d. 3m vuông =.........cm
e. 16 dm2 79cm2 =...........cm2
f. 20063 cm2 = ........m2......... cm2
doi
3m2 8m2 = dm2 15m2 27dm2= dm2
3056 cm2 = dm2 cm2 156dm2 = m2 dm2
3km2 407m2 = m2 10 km2 56m2= m2
13 m2 6 dm2 = 1360 ...
5 km2 62 ha = .......km2 5 m2 800 cm2 = ........m2
20 km2 5 ha = .......km2 572 dm2 10 cm2 = ........m2
17 ha 500 m2 =.......ha 500 ha 500 m2 =.........km2
Viết số thập phân vào chỗ chấm:
a. 9 km 62m = …………….km b. 42 m 2 5 d m 2 = …………… m 2
c. 45 kg 248 g = …………….kg d . 87 d m 3 = ……………... m 3