\(5x^2+5xy+x+y\\ =5x\left(x+y\right)+\left(x+y\right)\\ =\left(x+y\right)\left(5x+1\right)\)
`5x^2 + 5xy +x +y`
`=(5x^2 + 5xy )+(x+y)`
`=5x(x+y)+(x+y)`
`=(x+y)(5x+1)`
5\(x^2\)+5xy+x+y = (5\(x^2\)+x)+(5xy+y)
= x(5x+1)+y(5x+1)
= (5x+1)(x+y)
\(5x^2+5xy+x+y\\ =5x\left(x+y\right)+\left(x+y\right)\\ =\left(x+y\right)\left(5x+1\right)\)
`5x^2 + 5xy +x +y`
`=(5x^2 + 5xy )+(x+y)`
`=5x(x+y)+(x+y)`
`=(x+y)(5x+1)`
5\(x^2\)+5xy+x+y = (5\(x^2\)+x)+(5xy+y)
= x(5x+1)+y(5x+1)
= (5x+1)(x+y)
5x2 + 5xy – x – y (Phân tích đa thức thành nhân tử)
phân tích đa thức thành nhân tử :
a) x2-x.y-3x+3y
b)5x2+5xy-x-y
c)x2-2xy+y2-z2
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a,5x2 - 5xy + 7y - 7x ;
b,x2 + 2xy + x + 2y ;
c,x2 - 6x - 9y2 + 9 ;
phân tích đa thức thành nhân tử 2(x²+y²) - 5xy
phân tích đa thức thành nhân tử x^3+y^3-x^2-y^2-5xy
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) 50x5-8x3
b) x4-5x2-4y2+10y
c) 36a2-b2+12a+1
d) x3+y3-xy2-x2y
e) 4x2+4x-3
f) 9x4+16x2-4
g) -6x2+5xy+4y2
h)(x2+4x)2+8(x2+4x)+15
i) 9x4+5x2+1
Phân tích đa thức sau thành nhân tử: 5x2(x – 2y) – 15x(x – 2y)
x/y có phải đơn thức ko
phân tích đa thức sau thành nhân tử
a) x2-2x+1
b)x2+2xy-25+y2
c)5x2-10xy
d)x2-y2+x-y
phân tích đa thức thành nhân tử
5x^2-5xy+4y-4x
(x+y)^3+(x-y)^3