4 giờ 15 phút = ...........giờ
2,3 giờ = .............. phút
5m3 2dm3 = ............ dm3
5m3 2dm3 = ............ m3
12 dm3 24 cm3 = .......... cm3
12 dm3 24 cm3 = .......... dm3
4,5 dm3 = ........... cm3
4,5 dm3 = ........... m3
9,07 m3 =...dm3 , 3dm3 367cm3=...dm3, 5m3 234cm3=...cm3, 4m3 9076cm3= ...m3, 2 giờ 25 phút = ...phút ,6 năm 3 tháng= ...tháng ,234 giờ =...ngày...giờ 10 giây =... Phút
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a) 0,53m3=.............dm3
940000cm3=..........dm3
b) 2,7m3=...........dm3
4/5dm3=.............cm3
c)19,76m3=..............dm3
5m3 6dm3=..............dm3
d) 2 năm 6 tháng =.............tháng
2 phút rưỡi = ................giây
a/ 2,15 phút = .....phút.....giây
b/ 1408 ha = ........km2
c/ 7 phút 36 giây =..........phút
d/ 5m3 45 dm3 = ....................m3
e/ 3 giờ 54 phút = .......giờ
g/ 2m3 75dm3 =........... m3
Điền dấu >, < , = ?
47, 529 m3 ............ 47529 dm3 3/5m3 .............. 650 000 cm3
3 giờ 15 phút ............. 200 phút 252 giờ .............. 10 ngày
1m3=........dm3 209m3=.......dm3
34,6m3.......dm3 2/5m3=.........dm3
5m3 29dm3 =.......m3
0,123ha=........m2
3,6 giờ =.....giờ......phút
6dm3 38cm3 =..........cm3
4500m2=..........ha
3,75m3=.........m3.....dm3
1,3 phút=......phút ....... giây
144 giây=.......phút
3 m3 14 dm3 = ..... dm3
6 kg 52 g = ...... g
3 giờ 48 phút = ........ giờ
6 ha 8 dam2 = ....... ha
5m3 62dm3 = ....... m3
3 ngày 12 giờ = ..... giờ
bài 2: tính giá trị biểu thức
32,5 x 4,5 + 32,5 x 5,4 + 32,5 =
1/5dm3=...cm3
8m3=....dm3
2/5m3=....dm3