Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 30kg = ……yến
50kg = …… yến
20 yến = …… tạ
500kg = …… tạ
10 tạ = ……tấn
4000kg = …… tấn
b)
900 c m 2 = … … d m 2 3600 c m 2 = … … d m 2 2 m 2 = … … d m 2 16 m 2 = … … d m 2 600 d m 2 = … … m 2 4800 d m 2 = … … m 2
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 1 yến = …………. kg
3 yến 2kg = ………….kg
6 yến = ………….kg
4 yến 3kg = ………….kg
b) 1 tạ = ………….kg
5 tạ 25kg = ………….kg
8 tạ = ………….kg
2 tạ 4kg = …………. kg
c) 1 tấn = ………….kg
3 tấn 30kg = ………….kg
7 tấn = …………. Kg
9 tấn 500kg = ………….kg.
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 3 yến = ….kg; 1 yến 5kg = …. kg; 50kg = …. yến
b) 6 tạ = …. kg; 2 tạ 25 kg = ….kg; 500kg = …. tạ
9 tạ = …. yến; 3 tạ 5 kg = ….kg; 1000kg = …. tạ = …. tấn
c) 1 tấn = ….kg; 2 tấn = ….kg; 5000kg = …. tấn
1 tấn = …. tạ; 12 tấn = ….kg; 4 tấn 70 kg = ….kg
a) 10kg = ....... yến
20kg = ............yến
50kg = ............ yến
100kg = ........... tạ
200kg = ........... tạ
500kg = .............. tạ
b) 1000kg = ........... tấn
7000kg = ........ tấn
11000kg = .......... tấn
10 tạ = .......... tấn
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 2 tấn 500kg = ………… kg
2 yến 6kg = …………kg
2 tạ 40kg = ………… kg
b) 3 giờ 10 phút = ………… phút
4 giờ 30 phút = ………… phút
1 giờ 5 phút = ………… phút
a) 10kg = ... yến 100kg = ... tạ
20kg = ... yến 200kg = ... tạ
50kg = ... yến 500kg = ... tạ
b) 1000kg = ... tấn 10 tạ = ... tấn
7000kg = ... tấn 20 tạ = ... tấn
11000kg = ... tấn 240 tạ = ... tấn
c) 100cm2 = ... dm2 100dm2 = ... m2
700cm2 = ... dm2 400dm2 = ... m2
1500cm2 = ... dm2 1200dm2 = ... m2
50kg 5hg = .......... g
500kg =................... ta
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 1 yến = ………….kg 2 yến = ………….kg 2 yến 5kg = ………….kg
10kg = …………. yến 7 yến = ………….kg 7 yến 2kg = ………….kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1 yến = ...kg
5 yến = ....kg
1 yến 7 kg = .....kg
10kg = ...yến
8 yến = ....kg
5 yến 3kg = ....kg
Viết số thích hợp vào chỗ trống :
1 yến = ... kg.
10 kg = ... Yến
5 yến = ... Kg
8 yến = ... Kg
1 yến 7 kg = ... Kg
5 yến 3 kg = ... kg