5 tấn 8kg=....................kg
a. 580 kg b.5800 kg c. 5008 kg d. 5008
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a) 10 yến = ... kg 1 2 yến = ... kg
50 kg = ... yến 1 yến 8kg = ... kg
b) 5 tạ = ... yến 1500kg = ... tạ
30 yến = ... tạ 7 tạ 20kg = ... kg
c) 32 tấn = ... tạ 4000kg = ... tấn
230 tạ = ... tấn 3 tấn 25kg = ... kg
6 tạ 5 yến = ..........................kg
a. 650 b. 6 500 c. 605 d. 6 050
a) Số “Năm triệu ba trăm mười bảy nghìn không trăm linh tám” được viết là:
A. 5 317 080 B. 531 780 C. 5 317 008 D. 5 317 800
b) Giá trị của chữ số 5 trong số 6 518 479 là:
A. 500 B. 5000 C.50 000 D. 500 000
Điền số thích hợp vào ô trống:
5 tạ 8kg = ... kg
6 tạ + 2 tạ 8kg=…kg
A. 88
B. 808
C. 880
D. 8080
6 tạ + 2 tạ 8kg =……….kg
A/ 88
B/ 808
C/ 880
D/ 8080
6 tạ + 2 tạ 8kg =…kg
A. 88
B. 808
C. 880
D. 8080a
6 tạ + 2 tạ 8kg =……….kg
A. 88
B. 808
C. 880
D. 8080