5 dag = 50 g
9 tấn < 9450 kg
5 tạ 45 kg > 4 tạ 35 kg
3 tấn 400 kg < 3 500 kg
1/5 thế kỉ = 20 năm
1/5 phút = 12 giây
1/2 kg > 100 g
950 năm > 9 thế kỉ
3 phút 46 giây > 120 giây
5 dag = 50 g
9 tấn < 9450 kg
5 tạ 45 kg > 4 tạ 35 kg
3 tấn 400 kg < 3 500 kg
1/5 thế kỉ = 20 năm
1/5 phút = 12 giây
1/2 kg > 100 g
950 năm > 9 thế kỉ
3 phút 46 giây > 120 giây
5 dag ........ 50 g 9 tấn............ 9450 kg 5 tạ 45 kg ....... 4 tạ 35 kg
3tấn 400kg ....... 3500 kg 1/5 thế kỉ ...... 20 năm 1/5 phút ......... giây
1/2 kg ...... 100 g 950 năm ....... 9 thế kỉ 3 phút 46 giây ....... 120 giây
9 tấn =........... yến
5 tấn 3 tạ=.....kg
6 yến 8 kg=....... kg
1/2 phút 25 giây=..... giây
1/6 giờ 9 phút=.... phút
2 ngày 5 giờ=.... giờ
1/2 thế kỉ 3 năm=..... năm
1/5 thế kỉ 2 năm=.... năm
309 năm=... thế kỉ...năm
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
d. 3 kg = … g 12 tấn = … tạ
4000 g = … kg 20 dag = … hg
e. 2 giờ = … giây 4000 năm = … thế kỉ
Nửa giờ = … phút 3 phút 20 giây = … giây
điền số vào thích hợp chỗ chấm:
18 tấn 5 yến =...... kg
21 thế kỉ=.... năm
25 phút = 18 giây= ....... giây
23 tấn 7 tạ=........ yến
768 giây= ....... phút.......giây
17 tạ 8 kg=......... kg
2 500 năm = ....... thế kỉ
Bài 4: Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a.2 yến = ... kg 3 tạ 5 yến = ...yến
5 tạ = ... kg 7 tấn 10 yến = ... tạ
b.1 giờ = ... phút 1 năm = ... tháng
8 phút = ...giây 3 thế kỉ = ...năm
1 giờ = ... giây;
C 10 m2 = ...cm2 ; 1/10 m2 = ... dm2
120 m2 = ...dm2 ; 1/10 dm2 = ... cm2
2121 dm2 =...cm2; 1/10 m2 =.... cm2
Bài 2: <, >, =
2m5cm.....30 cm 5km.....5000m
6 tấn .....4000kg 54 hg ....5kg 4hg
3m2 ....30dm2 1km2 ...10000m2
Bài 3: Một ô tô chở 40 bao gạo , mỗi bao nặng 50kg . Hỏi xe đó chở được bao nhiêu tạ gạo ?
9 giời 5 phút= ? phút 3/4 tạ = ? kg
5 phút 12 giây= ? giây 4 ngày 4 giờ= ? giờ
5 thế kỉ 16 năm= ? năm 312 phút= ? giời ? phút
1/5 phút= ? giây 75 giây = ? phút
1/4 thế kỉ = ? năm 1/3 giời = ? phút
15 000 000 mm = ? km 2/3 giờ = ? phút
5dm2 18cm2= ? cm2 15km= ? mm
1m2 38dm2 = ? dm2 20m = ? cm
2300 dm2 = ? m2
4000cm2 = ? dm2
5 giờ 50 phút....350phút
9 phút 54 giây....540 giây
1000 năm......100 thế kỉ
7 tạ 7 kg......707 kg
400 yến=.......tạ=......tấn
1000 kg=.....tạ=......yến
3 giờ 20 phút=.....phút
4 ngày 18 giờ=.....giờ
5 phút 13 giây= ..........giây
4 thế kỉ 12 năm=......năm
120 phút.....giờ
48 giờ=........ngày
240 giây=.....phút
350 năm=......thế kỉ........năm
2/3 giờ =...phút 3 phút 25 giây=...giây 2 giờ 5 phút=...phút
1/2 yến=...kg 12dm2=...cm2 5m2 25cm2=...cm2 5m2=...dm2
349 kg=...tạ...kg 3/8 ngày=...giờ 4 tấn 70 kg=...kg
107cm2=...dm2...cm2 1/4 thế kỉ=...năm 3km=...m