9 giời 5 phút= ? phút 3/4 tạ = ? kg
5 phút 12 giây= ? giây 4 ngày 4 giờ= ? giờ
5 thế kỉ 16 năm= ? năm 312 phút= ? giời ? phút
1/5 phút= ? giây 75 giây = ? phút
1/4 thế kỉ = ? năm 1/3 giời = ? phút
15 000 000 mm = ? km 2/3 giờ = ? phút
5dm2 18cm2= ? cm2 15km= ? mm
1m2 38dm2 = ? dm2 20m = ? cm
2300 dm2 = ? m2
4000cm2 = ? dm2
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
3 ngày = ...giờ
1/3 ngày = ...giờ
3 giờ 10 phút = ....phút
4 giờ = .....phút
1/4 giờ = ....phút
2 phút 5 giây = ....giây
8 phút = ....giây
1/2 phút = ...giây
4 phút 20 giây = ...giây
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
3 ngày = ...giờ
ngày = ...giờ
3 giờ 10 phút = ....phút
4 giờ = .....phút
giờ = ....phút
2 phút 5 giây = ....giây
8 phút = ....giây
phút = ...giây
4 phút 20 giây = ...giây
1. viết số thích hợp:
4 giờ= ....... phút
1/4 giờ=...... phút
540 giây=...... phút
2/5 phút=.....giây
5 giờ= ...... giây
1/30 giờ=....... giây
2.>;<;=
3 phút 45 giây..... 225 giây
1/12 giờ.... 6 phút
1/4 phút.... 1/5 phút
30,5 giờ : 5
7,5 phút : 5
10 giờ 42 phút :2
22,5 giờ :6
7,2 giờ : 3
2,68 phút : 4
31 giờ 5 phút : 6
22 giờ 12 phút :3
9 giờ 28 phút :4
42 giờ 15 phút :5
giúp mk ha ! ai nhanh mk tick cho !
3 giờ 10 phút = .............. phút
2 phút 5 giây = ............. giây
1/3 phút = .........giây
1/5 thế kỉ = ...........năm
1/4 giờ = ............ phút
4 giờ 15 phút =phút
2 ngày 18 giờ=giờ
420 phút =giờ
5/6 ngày =giờ
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 5 giờ = … phút
3 giờ 15 phút = .. phút
420 giây = … phút
1 12 giờ = … phút
b) 4 phút = … giây
3 phút 25 giây = … giây
2 giờ = … giây
1 10 phút = … giây
c) 5 thế kỉ = … năm
1 20 thế kỉ = … năm
12 thế kỉ = … năm
2000 năm = … thế kỉ
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
3 phút = ………. giây
5 ngày = ………. giờ
2 giờ 20 phút = ……… phút
1/2 phút = ……… giây
1/3 giờ = ……… phút
1/6 ngày = ……… giờ
3 thế kỉ = ……… năm
100 năm = ……… thế kỉ
1/4 thế kỉ = ……… năm
1/5 thế kỉ = ……… năm
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 2 tấn 500kg = ………… kg
2 yến 6kg = …………kg
2 tạ 40kg = ………… kg
b) 3 giờ 10 phút = ………… phút
4 giờ 30 phút = ………… phút
1 giờ 5 phút = ………… phút