4236 cm = 42,36 m = 423,6 dm = 4236 cm
úm ba la xin tích
4236 cm = 42,36 m = 423,6 dm = 4236 cm
úm ba la xin tích
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
4m 7 dm = …...dm
8 m 5 cm = ……cm
9m 3cm = …....cm
6 dm 3 cm = …...cm
Số ?
1km = ...hm
1m = …dm
1km =…m
1 m =…cm
1 hm =…dam
1 m = ...mm
1hm =…m
1 dm =…cm
1 dam =…m
1 cm =…mm.
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a. 3 m 5 dm =……..dm
b. 6 m 7 cm =……..cm
Số ?
8 hm = ….m
8 m = ….dm
9 hm = ….m
6 m = ….cm
7 dam = ….m
8 cm = ….mm
3 dam = ….m
4 dm = ….mm
bài 6
2m vuông =......dm vuông 1m vuông=.......cm vuông
1km vuông=........m vuông 36dm vuông=....cm vuông
508dm vuông=.....cm vuông 3100cm vuông=.........dm vuông 2002cm vuông=.......dm vuông ...........cm vuông
6dm vuông=.........cm vuông
(2 điểm) Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm
a. 5 m 3cm … 7m 2cm
b. 4m 7 dm … 470 dm
c. 6m 5 cm … 603 m
d. 2m 5 cm … 205 cm
Điền vào bảng sau:
Chiều rộng | 64 cm | 59 dm | ||
Chiều dài | 65 m | 780 cm | 3000 cm | |
Chu vi | 500 cm | 1564 cm | ||
Diện tích | 130\(m^2\) | 1560\(cm^2\) | 17700\(cm^2\) |
điền số thích hợp vào chỗ trống :
348 cm = ... dm ... cm 804 cm = ...dm ... cm
525 cm= ... dm ... cm 158 cm = ... dm ... cm
Số ?
5dam = ......m 2m = ......dm
7hm = ......m 4m = ......cm
3hm = ......m 6cm = ......mm
6dam = ......m 8dm = ......cm