40 giờ = 2400 phút = 144000 giây.
40 giờ = 2400 phút = 144000 giây.
Điền vào chỗ trống (> < =)
2 ngày …… 40 giờ 2 giờ 5 phút …… 25 phút
5 phút …… 1/5 giờ 1 phút 10 giây …… 100 giây
phút …… 30 giây 1 phút rưỡi …… 90 giây
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
3 ngày = ...giờ
ngày = ...giờ
3 giờ 10 phút = ....phút
4 giờ = .....phút
giờ = ....phút
2 phút 5 giây = ....giây
8 phút = ....giây
phút = ...giây
4 phút 20 giây = ...giây
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
3 ngày = ...giờ
1/3 ngày = ...giờ
3 giờ 10 phút = ....phút
4 giờ = .....phút
1/4 giờ = ....phút
2 phút 5 giây = ....giây
8 phút = ....giây
1/2 phút = ...giây
4 phút 20 giây = ...giây
Bài 1: Đổi đơn vị đo thời gian
180 giây = …………… phút
4 ngày = …………… giờ = …………… phút = …………… giây
1/2 ngày = …………… giờ ; 1/3 ngày = …………… giờ
3 giờ 20 phút = …………… phút = …………… giây
4 giờ 35 phút = …………… phút = …………… giây
2 phút 7 giây = …………… giây ; 1/4 phút = …………… giây
1/5 giờ = …………… phút = …………… giây
5 ngày 13 giờ = …………… giờ = …………… phút
4 thế kỉ = …………… năm ; 1/5 thế kỉ = …………… năm
1/25 thế kỉ = ……… năm ; 2 thế kỉ rưỡi = ………… năm ; 3 thế kỉ 3 năm = ……… năm
giúp mihf với ạ mình đang cần gấp
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 5 giờ = … phút
3 giờ 15 phút = .. phút
420 giây = … phút
1 12 giờ = … phút
b) 4 phút = … giây
3 phút 25 giây = … giây
2 giờ = … giây
1 10 phút = … giây
c) 5 thế kỉ = … năm
1 20 thế kỉ = … năm
12 thế kỉ = … năm
2000 năm = … thế kỉ
2 ngày.....40 giờ 2 giờ 5 phút......25 phút
5 phút.....1 phần5 giờ 1 phút 10 giây.........100 giây
1 phần 2 phút.....30 giây 1 phút rưỡi.......90 giây
bạn nào trả lời đầu tiên mình sẽ tichk cho bạn đó
a;
5GIỜ 15 PHÚT = ......PHÚT ; 10 phút 3 giây = ......giây; 28 giờ =......ngày .....giờ:68 phút = ......giờ........phút: 164 giây=....phút....giây
1. viết số thích hợp:
4 giờ= ....... phút
1/4 giờ=...... phút
540 giây=...... phút
2/5 phút=.....giây
5 giờ= ...... giây
1/30 giờ=....... giây
2.>;<;=
3 phút 45 giây..... 225 giây
1/12 giờ.... 6 phút
1/4 phút.... 1/5 phút
Đổi đơn vị đo thời gian
180 giây = …………… phút
4 ngày = …………… giờ = …………… phút = …………… giây
1/2 ngày = …………… giờ ;
1/3 ngày = …………… giờ
3 giờ 20 phút = …………… phút = …………… giây
4 giờ 35 phút = …………… phút = …………… giây
2 phút 7 giây = …………… giây
1/4 phút = …………… giây
1/5 giờ = …………… phút = …………… giây
5 ngày 13 giờ = …………… giờ = …………… phút
4 thế kỉ = …………… năm ;
1/5 thế kỉ = …………… năm
1/25 thế kỉ = ……… năm ;
2 thế kỉ rưỡi = ………… năm ;
3 thế kỉ 3 năm = ……… năm