Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7 yến = …. kg yến = ….kg
60 kg = …. yến 4 yến 5kg = ….kg
b) 6 tạ = …. yến tạ = ….kg
200 yến =….tạ 5 tạ 5kg = ….kg
c) 21 tấn = …. tạ tấn = ….kg
530 tạ = …. tấn 4 tấn 25 kg = ….kg
d) 1032kg = …. tấn …. kg 5890 kg = …. tạ …. kg
Điền dấu “ > <=” vào chỗ chấm:
5kg 35g …. 5035kg 1 tạ 50kg …. 150 yến
4 tấn 25 kg …. 425 kg 100g …. kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 3 yến = ….kg; 1 yến 5kg = …. kg; 50kg = …. yến
b) 6 tạ = …. kg; 2 tạ 25 kg = ….kg; 500kg = …. tạ
9 tạ = …. yến; 3 tạ 5 kg = ….kg; 1000kg = …. tạ = …. tấn
c) 1 tấn = ….kg; 2 tấn = ….kg; 5000kg = …. tấn
1 tấn = …. tạ; 12 tấn = ….kg; 4 tấn 70 kg = ….kg
a,6 tạ=...kg b,9 tạ 5 kg=...kg C,7 tấn =...kg d.8 tấn 5kg =...kg e.3/5 tạ=...kg g.3/4 tấn=...kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 2 yến = ... kg; 2 yến 6kg = ... kg;
40kg = ... yến.
b) 5 tạ = ... kg; 5 tạ 75 kg = ... kg;
800kg = ... tạ;
5 tạ = ... yến; 9 tạ 9 kg = ... kg;
tạ = ... kg.
c) 1 tấn = ... kg; 4 tấn = ... kg;
2 tấn 800 kg = ... kg;
1 tấn = ... tạ; 7000 kg = ... tấn;
12 000 kg = ... tấn;
3 tấn 90 kg = ... kg; 3/4 tấn = ... kg
6000 kg = ... tạ
a, 13 tạ 25 kg = \(....\)kg
b, 3 tấn 35 kg = \(....\)kg
c, \(\dfrac{1}{4}\)phút = \(....\)giây
d, 9 m2 17 cm2 = \(....\)cm2
3/4 của 100 kg là:......kg
A.750 kg
B.75 kg
C.120 kg
D.25 kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 1 yến = …………. kg
3 yến 2kg = ………….kg
6 yến = ………….kg
4 yến 3kg = ………….kg
b) 1 tạ = ………….kg
5 tạ 25kg = ………….kg
8 tạ = ………….kg
2 tạ 4kg = …………. kg
c) 1 tấn = ………….kg
3 tấn 30kg = ………….kg
7 tấn = …………. Kg
9 tấn 500kg = ………….kg.
4 tấn 29 kg =..........kg ? Số thích hợp để viết vào chỗ chấm là:
A. 429 kg
B. 4029 kg
C. 4290kg
D. 40029 kg
a) 3 tấn 280 kg + 3 tạ 890 kg =
b) 5 tạ 34 kg - 3 tạ 56 kg =
c) 3 kg 245 g - 2 kg 347 g =
d) 3 tấn 4 tạ + 5 tấn 6 tạ + 4 tấn 2 tạ =
e) 4 tấn 2 tạ + 3 tấn 5 tạ - 5 tấn 9 tạ =
f) 34 tấn 3 yến - 16 tấn 7 yến =