peaceful - thanh bình
quiet - yên tĩnh
lovely - đáng yêu
clean - sạch sẽ (road / atmosphere / air)
airy - thoáng đãng
fresh - trong lành
simple - đơn giản (lifestyle)
happy - hạnh phúc
pleasant - vui vẻ
untroubled - không phiền toái
friendly - thân thiện
kind - tử tế
truthful - thật thà
innocent - ngây thơ, trong sáng, dung dị
caring - quan tâm
empathetic - biết cảm thông
gentle - hiền lành
talkative - nói nhiều
easy-going - dễ tính
hospitable - mến khách
warm-hearted - tình thương mến thương
persistent - kiên trì
hard-working - chăm chỉ
lively - sống động
restful - thanh nhàn
harmonious - nhịp nhàng
disciplined - có kỷ luật
close - gần gũi
uncomplicated - không phức tạp
beautiful - đẹp đẽ