3. A. treat B. appearance C. release D. steal
Vẫn ghi rõ cách phát âm hoặc giải thích =>
Ai chỉ tui cách phát âm ''ed'' trong thì quá khứ đi . Học rồi quên rồi kkkk!!!!
Task1:Choose the word in which the underlined part is pronounced differently.( bài trọng âm mình ko viết gạch chân lên thay thành chữ in đâm nhé ).
1. A. school B. cool C. good D. tool
2. A. June B. bull C. truth D. flu
3. A. woman B. who C. move D. lose
4. A. pudding B. push C.cushion D. include
5. A. wood B.moon C. soon D. loose
Task2:Choose the word whose main stressed syllable is placed differently from that of the other in each group.
1. A. suggest B. rely C. compare D. empty
2. A. information B. technology C. community D. activity
3. A. library B. museum C. melody D. favourite
4. A. skateboard B. sticker C. adore D. leisure
5. A. protection B. addicted C. computer D. goldfish
chọn từ có trọng âm khác
1. A. company B. fortunate C. tornado D. netiquette
2. A. exhausted B. volcanic C. protective D. biogas
3. A. exist B. avoid C. support D. notice
4. A. accent B. disease C. spacious D. legend
5. A. official B. conference C. imagine D. koala
6. A. evacuate B. communicate C. contaminate D. celebrate
Chọn từ ( ứng với A,B,C,D) có phần gạch chân được phát âm khác ba từ còn lại: 1.A. worked B. smiled C. picked D .jumped Chọn từ (ứng với A,B,C,D) có trọng âm chính được nhấn vào âm tiết có vị trí khác với ba từ còn lại: 2.A. cattle B.paddy C. robot D. Disturb
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác vs các từ
1. a. today. b. about c. other d. shirt 2. a. ago b. girl c. fur d. nurse 3. a. hear b. early c. gear d. near 4. a. produce b. computer c. doctor d. Become 5. a. heard b. early c. Thursday d. hear 6. a. terin b. pagoda c. together d. address 7. a. letter b. water c. purse d. convenient 8. a. worry b. word c. worse d. World 9. a. iron b. bird c. shirt d. dirty 10. a good b. wood c. blood d. stood
Phần gạch chân ở dưới ảnh ạ.Các bạn giúp mình với,mình cần gấp,ghi hộ mình âm bên cạnh mỗi từ luôn ạ
1.Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ khác
1)A. character B. wash C. cushion D. machine
2)A. choose B. floor C. poor D. precaution
3)A. buffalo B. conduct C. young D. humor
4)A. appeared B. laughed C. promised D. worked
Tìm từ có trọng âm khác 1/ A. student B. member C. prefer D. teacher
2 A. subject B. hello C. teacher D. thousand
3 A. lesson B. woman C. repair D. father
4 A. above B. sister C. widen D. very
5/ A. corner B. answer C. doctor D. prepare
Chọn từ gạch chân được phát âm khác
1 A look B wooden C cook D food
Gạch chân 2 chữ (o )
2 A plumber B debt C gourbage D doubt
gạch chân chữ (b )
3 A weather B wealthy C ethnic D both
gạch chân chữ (th)
4 A lamps B crops C halls D flutes
gạch chân chữ (s)
5 A watched B minssted C played B looked
Gạch Chân Chữ (ed)
Cứu em với ạ :((