5,23 yến =…yến…hg=…kg
6,327 tấn =…tấn…kg=…tạ
3m2 75dam2 =3,75…
1. Đặt tính rồi tính
a) 51, 37 x 8,3 b) 612,35 : 18,5
2. Khoanh
25% của 15 tấn là : A. 16,784 tấn B. 3.65 tạ C 3,75 tạ D. 3,75 tấn
3. Điền dấu >,< =
a 15, 7.... 5,2 b 25%.... 1/4 c 1/3.... 30%
viết các số đo sau dưới dạng đơn vị là tạ a)12,24 tấn =…tạ 3,456 tấn=…tạ b)12,34 yến=…tạ 3,456 yến=… tạ c)123,45kg=…tạ 2345,6kg=…tạ d)0,345 tấn=…tạ 2,456 yến=...tạ
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a)93kg=............tạ = ............tấn
b)950kg=............tạ = ...........tấn
c)0,5 tấn =.........tạ = ..........kg
d)69,45 tấn=..........tạ = .........kg.
Viết số thich hợp vào chỗ chấm
a, 32,47 tấn = .... tạ = ... kg
b, 0,9 tấn= ....tạ = .... kg
c, 780kg = .... tạ = .... tấn
d, 78kg = ..... tạ = .... tấn
a) 6,53km2 =...........ha
b)3,5ha =............m2
c)32,47 tấn =.............tạ =............kg
d)0,9 tấn =............tạ=..............kg
e)780kg=..........tạ=.............tấn
g)78kg=..........tạ=...........tấn
đổi
a, 0,9 tấn = ... tạ =... 900 kg
b, 32,47 tấn = ... tạ =....kg
c,780kg = ....tạ =.... tấn
d,78 kg = ...tạ = ....tấn
54 tạ =.....tấn
25 tạ =.....tấn
8 tạ =....tấn
1/
a. 1543 g = … kg b. 128,4 dag = … kg
c. 760kg = … tạ d. 23 tạ = … tấn
2/
a. 25,5 tấn =…tấn ….tạ b. 14,7tấn = ….tấn …kg
c. 5 tấn 23 kg = … kg d. 3 tạ 3kg =……tạ
3/
a. 3,2 ha = ...m2 b. 34,5 dam2 = ...m2
c/ 0,5km2= ... ha d. 73,5 m2 = cm2
4/
a. 593dm2 = ... m2 b. 9,1 dam2 = … m2
b. 15mm2 = .. cm2 d. 1/2 km2 =… ha
làm giúp mình với nha
viết các số đo sau dưới dạng sô thập phân a)12 tấn 3 tạ=… 3 tấn 45 tạ=… b)12 tạ 3 yến=… 3 tạ 45 yến=… c) 12 tấn 3 yến=… 3 tấn 45kg =… d)12 tạ 345kg=… 34 tạ 45kg=…