Điền dấu > < = :
4,700m2 ........... 4700cm2 2,4mm2 ............... 3cm2
3,5m ............... 4m 5cm 0,145 tấn ...............14,5 tạ
6,08 cm2 ............... 6cm2 80mm2
38m225dm2= ............................dm2 15dm29cm2 = ..............................cm2 10cm26mm2=..............................mm2 5hm230m2= ..............................m2 198cm2= ...........................dm2 ......................cm2 2080dm2=....................m2 ....................dm2 3107mm2= ..................cm2 ...................mm2 45908 m2 = .................hm2 ...............dam2 ........
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
k m 2 | h m 2 | d a m 2 | m 2 | d m 2 | c m 2 | m m 2 |
1 k m 2 =.... h m 2 | 1 h m 2 =... d a m 2 =... k m 2 | 1 d a m 2 =... m 2 =.. h m 2 | 1 m 2 =100 m 2 =0,01 d a m 2 | 1 d m 2 =... c m 2 =... m 2 | 1 c m 2 =... m m 2 =... d m 2 | 1 m m 2 =.. c m 2 |
Chú ý : Khi đo diện tích ruộng đất người ta còn dùng đơn vị héc-ta (ha)
1ha = … m 2
70,08 dm2 = .........dm2 ..........mm2
15769 cm2=......m2 ............cm2
1phần100m2=.........cm2
5 phần 20dm2 8cm2=........cm2
Số thích hợp viết vào chỗ chấm của 3 c m 2 5 m m 2 = ... m m 2 là :
A. 35
B. 350
C. 305
D. 3 500
Điền dấu >,<,= thích hợp vào chỗ chấm :
302 mm2 .... 3 dm2 2mm2
51 km2 ..... 510 hm2
32 km2 45 m2 .... 3200 hm2
27 dm2 34 cm2 .... 2734 cm2
34 dm2 34 mm2 ... 3434 cm2
21 cm2 8 mm2 = ... cm2
a ) 7cm218mm2 = .....................mm2
b) 7605mm2 = ..................cm2................mm2
c) 9m2735cm2 = ....................cm2
d) 950074cm2 = ..............m2.................cm2
e) 2kg326g = ....................g
f) 4008 = .............kg............g
Mọi người giúp mk vs nhé
Diện tích hình vuông có cạnh dài 1 cm là .... cm2
Diện tích hình vuông có cạnh dài 10 mm là ...... mm2
Vì 1 cm = ... mm nên 1 cm2 = ..... mm2, hay 1 mm2 = \(\dfrac{1}{...}\) cm2
27,1 mm2 = ……….cm2