24,5m 56,6km
9m 3,65km
5,006m 4,227km
53,026m 0,056km
24,5m 56,6km
9m 3,65km
5,006m 4,227km
53,026m 0,056km
2km134m=..m
1km75m=..m
3km 3m=..m
6hm 23m=..m
7520m=..km..m
6m84cm=..cm
291=..m...cm
24dm=..dm...cm
2km = .... m
1km 75 m = .... m
3km 3m = ..... m
6hm = 23m = ..... m
7520m = .....km ...... m
6m 84cm = ..... cm
291cm = .... m ..... cm
Viết số thập phân thích hợp
567mm = ........m. 3km 6hm =.......km. 5km 37dam =.........km
8km 35m =......km. 13m 3dm =.......m. 21m 12dm =..........m
21m 12cm =......m. 5m 5cm =.........m. 367 dm =..........m
673cm =..........m. 645dam=......km. 84km=...........km
87 dm = m 38 cm = m 9 km 984 m = km 7,8m= dm 9m 5dm = m 9870m = km 12 m 99mm = m 587 m = cm
Điền số đo thích hợp và chỗ chấm:
Mẫu:1056m=1km 56m=1,056km
a) 1357m=.....km .....m=.....m
184cm=...m.....cm=.....m
b) 5km 240m=.....m=......km
15km 64m=.....m=.....km
0,035m=....cm=.....mm
a) 8m 5dm=...m. b) 2 km 65 m =...km C)12m vuông 5 dm vuông =...m vuông
A) 6m² 5 dm² = ...m²
B) 15,4 km² = ... km²...dam²
C) 3km 18 cm = ...m
D) 7,469km = ...ha ...m²
1 viết số 4m25cm=……m 12m8dm = M 26m8cm=. M B 9dm8cm5mm =. Dm 2m6dm3cm= M 4 dm4mm=. dm C.248dm=….. m 36 dm=. M 5dm…m D.3561m=….km 542m=…km 9m=…ha 2.>,
Giúp em bài toán này với :
Bài 2:
a) Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân có đơn vị là mét :
16dm 7cm = .................... m
8dm 6mm =.....................m
b) Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân có đơn vị là ki-lô-mét :
2hm 35m = ......................km
4hm 2m =....................... km