1 studies
2 finishes
3 reads
4 likes
5 works
6 stays
7 catches
8 dries
9 copies
10 sits
11 mends
12 sings
13 learns
14 helps
15 obeys
16 stops
17 waits
18 wishes
19 cooks
20 plays
1 studies
2 finishes
3 reads
4 likes
5 works
6 stays
7 catches
8 dries
9 copies
10 sits
11 mends
12 sings
13 learns
14 helps
15 obeys
16 stops
17 waits
18 wishes
19 cooks
20 plays
1.study2.finish3.read4.like5.work6.stay7.catch8.dry9.copy10.sit11.mend12.sing
13.learn14.help15.obey16.stop17.wait
18.wish19.cook20.play chuyển xang ngôi số 3 số ít.
1. A. relax B. rice C. play D. study
2. A. went B. got C. eat D. drank
3. A. volleyball B. football C. chess D. basketball
4. A. kick B. sporty C. play D. hit
5. A. net B. racket C. bicycle D. ball
6. A. gym B. athlete C. player D. swimmer
7. A. swimming B. high jump C. running D. marathon
8. A. hobby B. interest C. music D. pastime
Đặt 10 câu với động từ tobe cho tất cả các ngôi.5 câu hỏi đặt với ngôi thứ 3 số ít
Tìm danh từ ở ngôi 3 số ít và số nhiều
Giúp mk vs, mk đang cần gấp
Chia động từ ở ngôi thứ 3 số ít
take=...........
watch=..........
brush=..........
get=.............
finish=.............
do=...........
listen=........
wash=.............
go=...........
play=.............
have=...........
start=................
CẢM ƠN AI GIẢI HỘ MK ĐẦU TIÊN MÀ ĐÚNG MK SẼ TICK
GIÚP MK NHÉ MK ĐANG CẦN GẤP !!!!!!!!!!!!!!! LOVE YOU
vào ngôi " she/he/it/ dt số ít
EX 1: Complete the 3rd person endings for the Present Simple of the following verbs.
( chia các động từ theo ngôi thứ 3 số ít ở hiện tại đơn)
approach echo know
attend
fetch obey
begin
finish press
coax
flash relax
cross
forego reply
delay
hurry revolve
Cho dạng động từ được chia ở ngôi. Thứ 3 số ít ,sau đó xếp các động từ này vào đúng cột theo cách phát âm đuôi "s","es"
Play.......... watch....... go........ listen
Get....... read........ do........ brush......
/s/. /z/. /iz/
..... ....... ........
........ ....... ..........
......... ...... ......
this chuyển danh từ số ít sang danh từ số nhiều
nhanh lên mình cần gấp