a) \(6xy+2y^3-15x-5y^2\)
\(=\left(2y^3-5y^2\right)+\left(6xy-15x\right)\)
\(=y^2\left(2y-5\right)+3x\left(2y-5\right)\)
\(=\left(y^2+3x\right)\left(2y-5\right)\)
a) \(6xy+2y^3-15x-5y^2\)
\(=\left(2y^3-5y^2\right)+\left(6xy-15x\right)\)
\(=y^2\left(2y-5\right)+3x\left(2y-5\right)\)
\(=\left(y^2+3x\right)\left(2y-5\right)\)
Phân tích các đa tử sau thành nhân tử
a. 15x^2 – 5x^3
b. 8x^3 +4x^2y – y^3 – 2xy^2
c. x^8 + 64y^4
Phân tích mỗi đa thức sau thành nhân tử
a)x^3-2x^2y+xy^2+xy
b)x^3+4x^2y+4xy^2-9x
c)x^3-y^3+x-y
d)4x^2-4xy+2x-y+y^2
e)9x^2-3x+2y-4y^2
f)3x^2-6xy+3y^2-5x+5y
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) \(7x^3y^2+14x^2y^3+7xy^4\)
b) \(x^2-xy+5x-5y\)
c) \(3x^2-6xy-12+3y^2\)
Bài 2: Phân tích đa thức sau thành nhân tử.
a) 3x(x +1) – 5y(x + 1) h) 3x3(2y – 3z) – 15x(2y – 3z)2
b) 3x(x – 6) – 2(x – 6) k) 3x(z + 2) + 5(-x – 2)
c) 4y(x – 1) – (1 – x) l) 18x2(3 + x) + 3(x + 3)
d) (x – 3)3 + 3 – x m) 14x2y – 21xy2 + 28x2y2
e) 7x(x – y) – (y – x) n) 10x(x – y) – 8y(y – x)
Phân tích đa thức thành nhân tử
a. \(xy+y^2-x-y\) b.\(\left(x^2y^2-8\right)^2-1\) c.\(x^2-7x-8\)
Phân tích đa thức thành nhân tử : a)14x³y⁴-21x²y³ b)12x³y⁴-4x²y³ c)5a²-5ab+7a-7b d)6xy-2y²+15x-5y
Phân tích đa thức thành nhân tử
a) xyz - (xy + yz + xz) + x + y + z - 1
b) x^3 - x^2y - xy^2 + y^3
Giúp mk vs ạ
Phân tích đa thức 8𝑥 3 -1 thành nhân tử
A.(2𝑥 − 1)(4𝑥 2+2x+1)
B.(2𝑥 + 1)(4𝑥 2+2x+1)
C.(2𝑥 − 1)(4𝑥 2 - 2x+1)
D.(2𝑥 − 1)(4𝑥 2+4x+1)
Câu 17 Phân tích đa thức 5x2 -4x +10xy-8y thành nhân tử
A..(5x-4)(x-2y)
B. (x+2y)(5x-4)
C.(5x-2y)(x+4y)
D.(5x+4)(x-2y)
Câu 18 Phân tích đa thức 8x3 + 12x2y + 6xy2 + y3 thành nhân tử :
A. (2x + y)3
B.(2x - y)3
C. (2x + y3 ) 3
D. (2x3 + y)3
Câu 19 Tìm x, biết (x + 2) . ( x – 1 ) – x 2 = –1
A. x = –2 4
B. x = 2
C. x = 1
D. x = –1
Câu 20 Tìm x biết x . ( x – 3) = x2 + 6
A. x = 2
B. x = –2
C. x = 4
D. x = 6
Câu 21 Tìm x biết : (𝑥 + 3)(𝑥 − 3) − 𝑥(𝑥 − 3) =0
A. x = 3.
B. x= -3
C. x=1
D. x=0
Bài 1: phân tích đa thức thành nhân tử
a. x ² - 7x + 6
b. 2x ³ - 18x
c. x ² - 49 + y ² - 2xy
d. 2x + 2y - x ² -xy