1 năm rưỡi = 18 tháng, 3 năm 2 tháng=38 tháng
8dam 5m= 85m, 15075m= 15,075 km
400g= 0kg 400g , 5kg 7g= 500dag 7g,
93dag= 9hg 30g, 11280 giây= 3 giờ 8 phút,
512 phút= 8 giờ 32 phút, 1/6 giờ= 600 giây
1 năm rưỡi = 18 tháng, 3 năm 2 tháng=38 tháng
8dam 5m= 85m, 15075m= 15,075 km
400g= 0kg 400g , 5kg 7g= 500dag 7g,
93dag= 9hg 30g, 11280 giây= 3 giờ 8 phút,
512 phút= 8 giờ 32 phút, 1/6 giờ= 600 giây
14 tấn 35 kg=...ta...kg,9 tấn 7 yến=...ta...kg,93 dag=...hg...g,36 thế kỉ...năm,11280 giây=...giờ...phút,512 phút=..giờ..phút,1/6 giờ...giây,48m 7 cm=..dm...mm,382 m 7cm=....dam...cm,600 dam=...km...cm,8301 m 9 cm=...km...mm
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
d. 3 kg = … g 12 tấn = … tạ
4000 g = … kg 20 dag = … hg
e. 2 giờ = … giây 4000 năm = … thế kỉ
Nửa giờ = … phút 3 phút 20 giây = … giây
Điền dấu < , > , =
1/4 thế kỉ ............ 200 năm
1/10 phút ............10 giây
5 giờ 15 phút ........... 315 phút
3500 phút ............. 6 giờ
2 kg 7 hg ............. 2700 g
5 kg 3 g ............ 5035 g
60 kg 7 g ............... 6007 g
12500 g .............12 kg 500 g
Mình sẽ tích cho ai có câu trả lời nhanh và đầy đủ
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 1dag = ....g
1 hg = ....dag
10g =...dag
10 dag =...hg
b) 4 dag = ...g
3 kg = ...hg
2kg 300g = ....g
8 hg = ...dag
7 kg = ....g
2kg 30 g =....g
6 tạ 5 kg ...yến...kg,34kg 2 g ...hg...g, 8 kg 6dag ...hg...g,5 kg 7 g ...dag...g
6 tạ 5 kg=...yến...kg,34kg 2 g=...hg...g, 8 kg 6dag=...hg...g,5 kg 7 g=...dag...g
80 tạ 7kg + 8 tạ =
100 dag = ....hg
3000g = ... kg
5 kg 20g= ... g
8 hg 5dag = ... dag
5 tạ 60kg = ...kg
6 tấn 5kg = ...kg
5 tạ 6kg= ...kg
50 dag =.....g
Bài 2 : Làm bằng phép tính :
6tấn 8 tạ = kg
15 kg4 dag = dag
24kg 8 hg = dag
23dag 9g = gam
8hg 9 dag = dag
89125 gam = kg gam
12375 dag = kg gam
25005 g = kg gam
6 hg 7g = g
600kg = yến
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
4 dag = ...g
3 kg = ...hg
2kg 300g = ....g
8 hg = ...dag
7 kg = ....g
2kg 30 g =....g